単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -11,172 -15,936 535 7,348 8,136
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,954 10,501 10,008 11,644 12,682
- Khấu hao TSCĐ 9,622 11,297 9,913 9,981 10,180
- Các khoản dự phòng 206 -577 220 169 748
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 627 -2 -40 153 270
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -193 -1,212 -1,679 -687 -86
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 692 996 1,594 2,027 1,571
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -217 -5,435 10,543 18,992 20,818
- Tăng, giảm các khoản phải thu 146,865 39,192 -121,121 -145,947 53,481
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,272 59,431 -53,164 39,057 -42,913
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -32,239 -29,820 -4,040 65,300 47,010
- Tăng giảm chi phí trả trước -16,951 39,738 534 -22,060 10,969
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -715 -1,025 -1,508 -2,033 -1,628
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 17 -3,073 -1,426 -341 -266
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 90,488 99,008 -170,182 -47,032 87,471
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30,340 -13,215 -4,726 -16,994 -95,935
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10 732 1,844 753 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,331 -12,483 -2,883 -16,242 -95,935
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 266,965 351,389 231,835 210,248 133,405
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -279,222 -355,672 -161,127 -197,267 -161,127
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,257 -4,283 70,708 12,981 -27,722
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 47,901 82,242 -102,357 -50,293 -36,186
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 76,895 124,168 206,412 104,096 54,212
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -627 2 41 409 -429
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 124,168 206,412 104,096 54,212 17,598