Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
493,828
|
364,535
|
522,173
|
378,782
|
528,568
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24,361
|
14,205
|
24,691
|
22,675
|
22,675
|
Doanh thu thuần
|
469,467
|
350,330
|
497,482
|
356,107
|
505,894
|
Giá vốn hàng bán
|
382,837
|
332,676
|
425,317
|
304,392
|
428,068
|
Lợi nhuận gộp
|
86,630
|
17,654
|
72,165
|
51,715
|
77,825
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
66
|
1,166
|
1,284
|
285
|
1,573
|
Chi phí tài chính
|
2,945
|
1,027
|
818
|
1,319
|
495
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,945
|
1,027
|
818
|
692
|
996
|
Chi phí bán hàng
|
61,162
|
35,309
|
52,843
|
44,456
|
65,604
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,060
|
22,897
|
19,619
|
19,610
|
30,185
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,473
|
-40,413
|
169
|
-13,385
|
-16,886
|
Thu nhập khác
|
302
|
265
|
525
|
2,366
|
1,044
|
Chi phí khác
|
145
|
2
|
423
|
153
|
94
|
Lợi nhuận khác
|
156
|
263
|
102
|
2,213
|
949
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|
-11,172
|
-15,936
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|
-11,172
|
-15,936
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|
-11,172
|
-15,936
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|