単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 493,828 364,535 522,173 378,782 528,568
Các khoản giảm trừ doanh thu 24,361 14,205 24,691 22,675 22,675
Doanh thu thuần 469,467 350,330 497,482 356,107 505,894
Giá vốn hàng bán 382,837 332,676 425,317 304,392 428,068
Lợi nhuận gộp 86,630 17,654 72,165 51,715 77,825
Doanh thu hoạt động tài chính 66 1,166 1,284 285 1,573
Chi phí tài chính 2,945 1,027 818 1,319 495
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,945 1,027 818 692 996
Chi phí bán hàng 61,162 35,309 52,843 44,456 65,604
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,060 22,897 19,619 19,610 30,185
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,473 -40,413 169 -13,385 -16,886
Thu nhập khác 302 265 525 2,366 1,044
Chi phí khác 145 2 423 153 94
Lợi nhuận khác 156 263 102 2,213 949
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,316 -40,150 270 -11,172 -15,936
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,316 -40,150 270 -11,172 -15,936
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,316 -40,150 270 -11,172 -15,936
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)