Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
522,173
|
378,782
|
528,568
|
372,767
|
520,200
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24,691
|
22,675
|
22,675
|
23,911
|
27,542
|
Doanh thu thuần
|
497,482
|
356,107
|
505,894
|
348,856
|
492,657
|
Giá vốn hàng bán
|
425,317
|
304,392
|
428,068
|
285,797
|
402,322
|
Lợi nhuận gộp
|
72,165
|
51,715
|
77,825
|
63,059
|
90,335
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,284
|
285
|
1,573
|
1,853
|
818
|
Chi phí tài chính
|
818
|
1,319
|
495
|
1,594
|
2,180
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
818
|
692
|
996
|
1,594
|
2,027
|
Chi phí bán hàng
|
52,843
|
44,456
|
65,604
|
42,698
|
56,974
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,619
|
19,610
|
30,185
|
21,675
|
24,865
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169
|
-13,385
|
-16,886
|
-1,055
|
7,133
|
Thu nhập khác
|
525
|
2,366
|
1,044
|
1,590
|
657
|
Chi phí khác
|
423
|
153
|
94
|
|
442
|
Lợi nhuận khác
|
102
|
2,213
|
949
|
1,590
|
215
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
270
|
-11,172
|
-15,936
|
535
|
7,348
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
270
|
-11,172
|
-15,936
|
535
|
7,348
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
270
|
-11,172
|
-15,936
|
535
|
7,348
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|