TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26.551
|
14.806
|
6.790
|
9.973
|
21.707
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.001
|
11.100
|
2.801
|
2.830
|
11.278
|
1. Tiền
|
2.401
|
4.400
|
2.201
|
2.630
|
6.078
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.600
|
6.700
|
600
|
200
|
5.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.000
|
0
|
0
|
1.000
|
4.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.000
|
0
|
0
|
1.000
|
4.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.202
|
2.033
|
2.286
|
4.393
|
3.868
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.980
|
1.516
|
1.886
|
3.843
|
3.290
|
2. Trả trước cho người bán
|
512
|
140
|
383
|
184
|
173
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.007
|
1.240
|
459
|
895
|
1.037
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-297
|
-863
|
-443
|
-530
|
-633
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.799
|
1.528
|
1.257
|
1.142
|
1.823
|
1. Hàng tồn kho
|
1.799
|
1.528
|
1.257
|
1.142
|
1.823
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
550
|
145
|
445
|
608
|
739
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
348
|
130
|
433
|
608
|
739
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
109
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
92
|
14
|
12
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62.604
|
61.185
|
58.857
|
56.748
|
56.880
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57.812
|
52.416
|
48.264
|
44.801
|
43.724
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.839
|
45.536
|
41.423
|
37.999
|
36.962
|
- Nguyên giá
|
209.280
|
205.917
|
200.775
|
201.588
|
201.687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-158.441
|
-160.381
|
-159.352
|
-163.588
|
-164.725
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.973
|
6.880
|
6.841
|
6.801
|
6.762
|
- Nguyên giá
|
10.892
|
10.892
|
10.892
|
10.892
|
10.892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.919
|
-4.012
|
-4.051
|
-4.091
|
-4.130
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.918
|
5.058
|
5.103
|
5.045
|
5.105
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.918
|
5.058
|
5.103
|
5.045
|
5.105
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.865
|
3.710
|
5.490
|
6.902
|
8.052
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.865
|
3.710
|
5.453
|
6.877
|
8.052
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
38
|
25
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89.155
|
75.990
|
65.647
|
66.721
|
78.587
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.096
|
19.029
|
25.413
|
21.655
|
23.055
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.463
|
18.280
|
24.660
|
21.130
|
22.737
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5.264
|
3.294
|
2.900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.145
|
3.222
|
4.247
|
4.671
|
4.293
|
4. Người mua trả tiền trước
|
512
|
837
|
781
|
739
|
876
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.620
|
10.995
|
11.000
|
7.192
|
6.119
|
6. Phải trả người lao động
|
1.350
|
1.927
|
2.060
|
4.246
|
7.697
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.191
|
833
|
1.075
|
864
|
791
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
644
|
467
|
233
|
125
|
61
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
634
|
749
|
753
|
525
|
318
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
634
|
749
|
753
|
525
|
318
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
78.059
|
56.961
|
40.234
|
45.066
|
55.532
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
78.059
|
56.961
|
40.234
|
45.066
|
55.532
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.389
|
22.389
|
22.389
|
22.389
|
22.389
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-24.329
|
-45.427
|
-62.154
|
-57.322
|
-46.856
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
740
|
-24.329
|
-45.427
|
-62.154
|
-57.322
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-25.069
|
-21.098
|
-16.727
|
4.832
|
10.467
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89.155
|
75.990
|
65.647
|
66.721
|
78.587
|