1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
271,113
|
336,224
|
351,893
|
331,051
|
324,828
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
271,113
|
336,224
|
351,893
|
331,051
|
324,828
|
4. Giá vốn hàng bán
|
174,760
|
198,770
|
211,928
|
221,284
|
225,140
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
96,353
|
137,454
|
139,965
|
109,766
|
99,687
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,284
|
8,679
|
5,783
|
7,835
|
6,052
|
7. Chi phí tài chính
|
14,588
|
50,987
|
14,436
|
16,586
|
11,894
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,588
|
14,462
|
14,436
|
13,981
|
11,894
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
37,326
|
36,856
|
49,553
|
32,087
|
44,678
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,174
|
30,875
|
31,933
|
31,510
|
25,146
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22,548
|
27,416
|
49,825
|
37,418
|
24,021
|
12. Thu nhập khác
|
2,771
|
3,973
|
3,591
|
6,926
|
3,263
|
13. Chi phí khác
|
2,655
|
3,730
|
4,443
|
5,309
|
3,205
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
116
|
243
|
-852
|
1,617
|
58
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22,664
|
27,659
|
48,973
|
39,036
|
24,079
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,533
|
5,532
|
9,795
|
7,808
|
4,816
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,533
|
5,532
|
9,795
|
7,808
|
4,816
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18,131
|
22,128
|
39,179
|
31,228
|
19,264
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
1,907
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18,131
|
22,128
|
39,179
|
31,228
|
17,356
|