Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 336,224 351,893 331,051 324,828 346,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 336,224 351,893 331,051 324,828 346,234
4. Giá vốn hàng bán 198,770 211,928 221,284 225,140 212,913
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 137,454 139,965 109,766 99,687 133,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,679 5,783 7,835 6,052 7,521
7. Chi phí tài chính 50,987 14,436 16,586 11,894 35,061
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14,462 14,436 13,981 11,894 11,905
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 36,856 49,553 32,087 44,678 37,649
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,875 31,933 31,510 25,146 29,555
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27,416 49,825 37,418 24,021 38,576
12. Thu nhập khác 3,973 3,591 6,926 3,263 11,158
13. Chi phí khác 3,730 4,443 5,309 3,205 3,686
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 243 -852 1,617 58 7,472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27,659 48,973 39,036 24,079 46,048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,532 9,795 7,808 4,816 9,210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5,532 9,795 7,808 4,816 9,210
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22,128 39,179 31,228 19,264 36,838
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1,907 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22,128 39,179 31,228 17,356 36,838