Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 331,424 428,660 532,024 98,714 488,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 331,424 428,660 532,024 98,714 488,663
4. Giá vốn hàng bán 236,442 277,765 327,401 52,686 340,069
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 94,982 150,895 204,623 46,028 148,594
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,840 11,308 34,890 9,857 21,045
7. Chi phí tài chính 28,076 105,525 107,069 24,676 75,546
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27,453 32,840 12,203 24,368 75,235
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 28,021 27,466 43,100 448 454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,539 13,352 63,378 10,172 35,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 38,187 15,860 25,966 20,589 57,829
12. Thu nhập khác 9,606 7,282 -232 367 387
13. Chi phí khác 1,901 3,669 1,755 457 841
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7,704 3,613 -1,987 -90 -454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45,891 19,473 23,979 20,499 57,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,483 7,492 16,905 5,506 21,877
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 32 1,394
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14,483 7,523 18,299 5,506 21,877
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31,407 11,950 5,680 14,993 35,498
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2,385 1,409 1,299 530 2,178
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29,022 10,541 4,381 14,463 33,320