1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331,424
|
428,660
|
532,024
|
98,714
|
488,663
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
331,424
|
428,660
|
532,024
|
98,714
|
488,663
|
4. Giá vốn hàng bán
|
236,442
|
277,765
|
327,401
|
52,686
|
340,069
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
94,982
|
150,895
|
204,623
|
46,028
|
148,594
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,840
|
11,308
|
34,890
|
9,857
|
21,045
|
7. Chi phí tài chính
|
28,076
|
105,525
|
107,069
|
24,676
|
75,546
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,453
|
32,840
|
12,203
|
24,368
|
75,235
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
28,021
|
27,466
|
43,100
|
448
|
454
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,539
|
13,352
|
63,378
|
10,172
|
35,810
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38,187
|
15,860
|
25,966
|
20,589
|
57,829
|
12. Thu nhập khác
|
9,606
|
7,282
|
-232
|
367
|
387
|
13. Chi phí khác
|
1,901
|
3,669
|
1,755
|
457
|
841
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7,704
|
3,613
|
-1,987
|
-90
|
-454
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45,891
|
19,473
|
23,979
|
20,499
|
57,375
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,483
|
7,492
|
16,905
|
5,506
|
21,877
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
32
|
1,394
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14,483
|
7,523
|
18,299
|
5,506
|
21,877
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31,407
|
11,950
|
5,680
|
14,993
|
35,498
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,385
|
1,409
|
1,299
|
530
|
2,178
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29,022
|
10,541
|
4,381
|
14,463
|
33,320
|