1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
323.757
|
331.424
|
428.660
|
532.024
|
98.714
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
323.757
|
331.424
|
428.660
|
532.024
|
98.714
|
4. Giá vốn hàng bán
|
254.972
|
236.442
|
277.765
|
327.401
|
52.686
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
68.785
|
94.982
|
150.895
|
204.623
|
46.028
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.499
|
12.840
|
11.308
|
34.890
|
9.857
|
7. Chi phí tài chính
|
31.897
|
28.076
|
105.525
|
107.069
|
24.676
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30.777
|
27.453
|
32.840
|
12.203
|
24.368
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.743
|
28.021
|
27.466
|
43.100
|
448
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.523
|
13.539
|
13.352
|
63.378
|
10.172
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.120
|
38.187
|
15.860
|
25.966
|
20.589
|
12. Thu nhập khác
|
4.057
|
9.606
|
7.282
|
-232
|
367
|
13. Chi phí khác
|
1.335
|
1.901
|
3.669
|
1.755
|
457
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.722
|
7.704
|
3.613
|
-1.987
|
-90
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.842
|
45.891
|
19.473
|
23.979
|
20.499
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.261
|
14.483
|
7.492
|
16.905
|
5.506
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.806
|
|
32
|
1.394
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.068
|
14.483
|
7.523
|
18.299
|
5.506
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.775
|
31.407
|
11.950
|
5.680
|
14.993
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.075
|
2.385
|
1.409
|
1.299
|
530
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.849
|
29.022
|
10.541
|
4.381
|
14.463
|