Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 323.757 331.424 428.660 532.024 98.714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 323.757 331.424 428.660 532.024 98.714
4. Giá vốn hàng bán 254.972 236.442 277.765 327.401 52.686
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 68.785 94.982 150.895 204.623 46.028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.499 12.840 11.308 34.890 9.857
7. Chi phí tài chính 31.897 28.076 105.525 107.069 24.676
-Trong đó: Chi phí lãi vay 30.777 27.453 32.840 12.203 24.368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 8.743 28.021 27.466 43.100 448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.523 13.539 13.352 63.378 10.172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.120 38.187 15.860 25.966 20.589
12. Thu nhập khác 4.057 9.606 7.282 -232 367
13. Chi phí khác 1.335 1.901 3.669 1.755 457
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.722 7.704 3.613 -1.987 -90
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.842 45.891 19.473 23.979 20.499
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.261 14.483 7.492 16.905 5.506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.806 32 1.394
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.068 14.483 7.523 18.299 5.506
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.775 31.407 11.950 5.680 14.993
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.075 2.385 1.409 1.299 530
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.849 29.022 10.541 4.381 14.463