Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.056 320.972 13.753 137.110 72.847
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24.665 315.938 4.936 82.193 23.917
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.391 5.034 8.817 54.917 48.930
4. Giá vốn hàng bán 9.241 -47.502 7.353 22.280 25.969
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.150 52.535 1.464 32.637 22.961
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14.910 18.385 40.748 29.422 22.091
7. Chi phí tài chính 11.206 35.668 20.745 36.536 18.373
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.139 35.638 17.700 36.527 18.373
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 116 95 -3 441 133
9. Chi phí bán hàng 705 1.194 1.719 1.737 678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.693 24.104 7.785 22.122 21.010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.572 10.050 11.959 2.106 5.125
12. Thu nhập khác 3.450 22.601 3.273 5.632 3.744
13. Chi phí khác 107 19.299 1.112 249 2.451
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.342 3.302 2.161 5.383 1.293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.914 13.352 14.120 7.489 6.418
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 661 2.747 2.934 1.540 1.257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 661 2.747 2.934 1.540 1.257
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.254 10.605 11.186 5.949 5.161
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9 2 3 13 4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.245 10.603 11.184 5.936 5.156