1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.056
|
320.972
|
13.753
|
137.110
|
72.847
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24.665
|
315.938
|
4.936
|
82.193
|
23.917
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.391
|
5.034
|
8.817
|
54.917
|
48.930
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.241
|
-47.502
|
7.353
|
22.280
|
25.969
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.150
|
52.535
|
1.464
|
32.637
|
22.961
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.910
|
18.385
|
40.748
|
29.422
|
22.091
|
7. Chi phí tài chính
|
11.206
|
35.668
|
20.745
|
36.536
|
18.373
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.139
|
35.638
|
17.700
|
36.527
|
18.373
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
116
|
95
|
-3
|
441
|
133
|
9. Chi phí bán hàng
|
705
|
1.194
|
1.719
|
1.737
|
678
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.693
|
24.104
|
7.785
|
22.122
|
21.010
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.572
|
10.050
|
11.959
|
2.106
|
5.125
|
12. Thu nhập khác
|
3.450
|
22.601
|
3.273
|
5.632
|
3.744
|
13. Chi phí khác
|
107
|
19.299
|
1.112
|
249
|
2.451
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.342
|
3.302
|
2.161
|
5.383
|
1.293
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.914
|
13.352
|
14.120
|
7.489
|
6.418
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
661
|
2.747
|
2.934
|
1.540
|
1.257
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
661
|
2.747
|
2.934
|
1.540
|
1.257
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.254
|
10.605
|
11.186
|
5.949
|
5.161
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9
|
2
|
3
|
13
|
4
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.245
|
10.603
|
11.184
|
5.936
|
5.156
|