1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
147.846
|
40.467
|
69.126
|
18.443
|
11.211
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
147.846
|
40.467
|
69.126
|
18.443
|
11.211
|
4. Giá vốn hàng bán
|
139.923
|
37.442
|
64.831
|
16.726
|
9.285
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.923
|
3.025
|
4.295
|
1.717
|
1.926
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-174
|
618
|
494
|
655
|
596
|
7. Chi phí tài chính
|
219
|
309
|
302
|
189
|
577
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
219
|
309
|
305
|
286
|
543
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
18
|
18
|
38
|
9. Chi phí bán hàng
|
573
|
390
|
435
|
179
|
21
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
854
|
774
|
955
|
734
|
805
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.103
|
2.170
|
3.115
|
1.287
|
1.156
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
|
92
|
0
|
13. Chi phí khác
|
93
|
8
|
12
|
62
|
40
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-91
|
-8
|
-12
|
30
|
-40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.012
|
2.161
|
3.103
|
1.317
|
1.116
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
390
|
165
|
138
|
31
|
60
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
97
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
390
|
165
|
138
|
31
|
157
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.623
|
1.997
|
2.966
|
1.286
|
959
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
90
|
57
|
75
|
47
|
42
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.532
|
1.939
|
2.891
|
1.238
|
917
|