Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 147.846 40.467 69.126 18.443 11.211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 147.846 40.467 69.126 18.443 11.211
4. Giá vốn hàng bán 139.923 37.442 64.831 16.726 9.285
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.923 3.025 4.295 1.717 1.926
6. Doanh thu hoạt động tài chính -174 618 494 655 596
7. Chi phí tài chính 219 309 302 189 577
-Trong đó: Chi phí lãi vay 219 309 305 286 543
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 18 18 38
9. Chi phí bán hàng 573 390 435 179 21
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 854 774 955 734 805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.103 2.170 3.115 1.287 1.156
12. Thu nhập khác 2 0 92 0
13. Chi phí khác 93 8 12 62 40
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -91 -8 -12 30 -40
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.012 2.161 3.103 1.317 1.116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 390 165 138 31 60
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 97
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 390 165 138 31 157
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.623 1.997 2.966 1.286 959
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 90 57 75 47 42
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.532 1.939 2.891 1.238 917