Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180.837 158.765 257.123 258.562 244.149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 180.837 158.765 257.123 258.562 244.149
4. Giá vốn hàng bán 172.840 153.466 252.348 253.711 237.742
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.997 5.299 4.775 4.852 6.408
6. Doanh thu hoạt động tài chính 672 619 682 598 1.451
7. Chi phí tài chính 3.933 2.654 2.757 2.142 2.993
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2.654 2.757 2.142 2.993
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 438 211 479 318 303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.290 1.896 1.693 1.378 1.945
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.009 1.157 528 1.612 2.617
12. Thu nhập khác 370 128 481
13. Chi phí khác 500 1 434 824
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -129 -1 128 -434 -343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 880 1.157 655 1.178 2.274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 203 264 164 268 488
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 203 264 164 268 488
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 677 893 492 910 1.786
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 677 893 492 910 1.786