1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
257,123
|
258,562
|
244,149
|
289,598
|
463,750
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
257,123
|
258,562
|
244,149
|
289,598
|
463,750
|
4. Giá vốn hàng bán
|
252,348
|
253,711
|
237,742
|
285,047
|
457,797
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,775
|
4,852
|
6,408
|
4,551
|
5,953
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
682
|
598
|
1,451
|
1,392
|
1,874
|
7. Chi phí tài chính
|
2,757
|
2,142
|
2,993
|
2,729
|
4,042
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,757
|
2,142
|
2,993
|
2,729
|
4,042
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
479
|
318
|
303
|
237
|
297
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,693
|
1,378
|
1,945
|
1,537
|
1,785
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
528
|
1,612
|
2,617
|
1,441
|
1,704
|
12. Thu nhập khác
|
128
|
|
481
|
|
704
|
13. Chi phí khác
|
|
434
|
824
|
0
|
25
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
128
|
-434
|
-343
|
0
|
679
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
655
|
1,178
|
2,274
|
1,441
|
2,383
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
164
|
268
|
488
|
321
|
483
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
164
|
268
|
488
|
321
|
483
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
492
|
910
|
1,786
|
1,120
|
1,900
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
492
|
910
|
1,786
|
1,120
|
1,900
|