Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 257,123 258,562 244,149 289,598 463,750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 257,123 258,562 244,149 289,598 463,750
4. Giá vốn hàng bán 252,348 253,711 237,742 285,047 457,797
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,775 4,852 6,408 4,551 5,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính 682 598 1,451 1,392 1,874
7. Chi phí tài chính 2,757 2,142 2,993 2,729 4,042
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,757 2,142 2,993 2,729 4,042
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 479 318 303 237 297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,693 1,378 1,945 1,537 1,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 528 1,612 2,617 1,441 1,704
12. Thu nhập khác 128 481 704
13. Chi phí khác 434 824 0 25
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 128 -434 -343 0 679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 655 1,178 2,274 1,441 2,383
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 164 268 488 321 483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 164 268 488 321 483
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 492 910 1,786 1,120 1,900
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 492 910 1,786 1,120 1,900