1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
180.837
|
158.765
|
257.123
|
258.562
|
244.149
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
180.837
|
158.765
|
257.123
|
258.562
|
244.149
|
4. Giá vốn hàng bán
|
172.840
|
153.466
|
252.348
|
253.711
|
237.742
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.997
|
5.299
|
4.775
|
4.852
|
6.408
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
672
|
619
|
682
|
598
|
1.451
|
7. Chi phí tài chính
|
3.933
|
2.654
|
2.757
|
2.142
|
2.993
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
2.654
|
2.757
|
2.142
|
2.993
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
438
|
211
|
479
|
318
|
303
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.290
|
1.896
|
1.693
|
1.378
|
1.945
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.009
|
1.157
|
528
|
1.612
|
2.617
|
12. Thu nhập khác
|
370
|
|
128
|
|
481
|
13. Chi phí khác
|
500
|
1
|
|
434
|
824
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-129
|
-1
|
128
|
-434
|
-343
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
880
|
1.157
|
655
|
1.178
|
2.274
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
203
|
264
|
164
|
268
|
488
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
203
|
264
|
164
|
268
|
488
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
677
|
893
|
492
|
910
|
1.786
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
677
|
893
|
492
|
910
|
1.786
|