I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
655
|
-624
|
4.076
|
1.441
|
2.383
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.581
|
1.984
|
4.416
|
2.067
|
6.296
|
- Khấu hao TSCĐ
|
775
|
544
|
485
|
730
|
640
|
- Các khoản dự phòng
|
-270
|
-522
|
|
|
223
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
164
|
-164
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-682
|
-866
|
1.103
|
-1.392
|
1.392
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.757
|
2.664
|
2.993
|
2.729
|
4.042
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.236
|
1.360
|
8.493
|
3.507
|
8.679
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18.550
|
-15.926
|
-39.304
|
7.344
|
2.977
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.685
|
-5.154
|
1.217
|
-18.778
|
1.254
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.400
|
21.003
|
-20.229
|
4.235
|
1.800
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
320
|
191
|
120
|
-263
|
501
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-7.604
|
8.126
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.565
|
-1.578
|
17.328
|
-2.729
|
2.729
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-620
|
-176
|
|
-1.037
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
51.608
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-55.916
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.078
|
7.403
|
-36.860
|
-6.683
|
16.903
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-18.450
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
591
|
51.719
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
19.330
|
-74.270
|
36.370
|
-3.365
|
-60.384
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-7.530
|
47.170
|
-47.170
|
|
26.766
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-40.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
767
|
433
|
1.749
|
1.392
|
-13
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.567
|
-26.076
|
42.668
|
-1.974
|
-92.081
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
121.950
|
165.495
|
171.464
|
156.894
|
282.543
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119.522
|
-141.036
|
-142.092
|
-165.818
|
-178.959
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.428
|
24.459
|
29.373
|
-8.923
|
103.584
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.916
|
5.787
|
35.181
|
-17.580
|
28.406
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.687
|
12.835
|
18.621
|
33.803
|
16.223
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.603
|
18.621
|
53.803
|
16.223
|
44.629
|