1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
281.905
|
238.076
|
255.620
|
259.474
|
261.583
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
281.905
|
238.076
|
255.620
|
259.474
|
261.583
|
4. Giá vốn hàng bán
|
245.682
|
206.008
|
221.841
|
225.170
|
224.958
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.224
|
32.068
|
33.779
|
34.304
|
36.625
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.779
|
2.255
|
4.103
|
1.721
|
1.795
|
7. Chi phí tài chính
|
498
|
511
|
558
|
458
|
415
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
498
|
511
|
558
|
458
|
415
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
685
|
636
|
-274
|
79
|
670
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.318
|
12.747
|
13.484
|
14.414
|
14.696
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.296
|
11.826
|
11.387
|
11.099
|
12.676
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.576
|
9.875
|
12.180
|
10.133
|
11.304
|
12. Thu nhập khác
|
-306
|
268
|
15
|
3
|
119
|
13. Chi phí khác
|
-423
|
8
|
4.317
|
98
|
435
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
117
|
260
|
-4.302
|
-95
|
-315
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.693
|
10.135
|
7.878
|
10.038
|
10.988
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.441
|
1.944
|
2.183
|
2.385
|
1.923
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
171
|
7
|
-43
|
-61
|
70
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.612
|
1.951
|
2.141
|
2.324
|
1.993
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.081
|
8.184
|
5.737
|
7.715
|
8.995
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.081
|
8.184
|
5.737
|
7.715
|
8.995
|