Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140.319 202.200 223.962 292.071 339.142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45.391 4.531 5.081 2.474 1.878
1. Tiền 5.185 4.531 5.081 2.474 1.878
2. Các khoản tương đương tiền 40.206 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.000 180.800 200.342 266.875 309.452
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.000 180.800 200.342 266.875 309.452
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.858 16.788 18.056 19.234 26.012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.394 14.441 14.491 14.981 20.198
2. Trả trước cho người bán 1.133 2.830 2.116 2.197 2.316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 754 941 2.871 3.480 4.922
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.423 -1.423 -1.423 -1.423 -1.423
IV. Tổng hàng tồn kho 70 80 484 3.488 1.800
1. Hàng tồn kho 70 80 484 3.488 1.800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.252.317 1.229.645 1.217.352 1.192.468 1.168.214
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.175.905 1.151.514 1.125.902 1.100.991 1.085.445
1. Tài sản cố định hữu hình 1.175.905 1.151.514 1.125.902 1.100.991 1.085.445
- Nguyên giá 2.556.210 2.556.210 2.556.322 2.557.143 2.568.432
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.380.305 -1.404.696 -1.430.421 -1.456.152 -1.482.987
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 916
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -916
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 916 916 916 916 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -916 -916 -916 -916 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45.383 47.102 51.176 45.802 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45.383 47.102 51.176 45.802 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.029 31.029 40.275 45.675 82.769
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 31.029 31.029 40.275 45.675 48.673
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 34.096
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.392.636 1.431.844 1.441.314 1.484.539 1.507.356
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 910.222 934.692 969.111 996.305 1.002.797
I. Nợ ngắn hạn 67.535 71.506 71.242 97.556 115.177
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 10.000 36.120 62.240 88.360
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.834 3.159 9.386 5.280 8.406
4. Người mua trả tiền trước 9 9 9 11.590 2.589
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.368 6.445 16.109 11.824 8.648
6. Phải trả người lao động 1.596 1.554 1.531 1.624 1.640
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 255 255 538 537 831
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.499 4.409 5.458 2.437 3.178
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45.073 45.073 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 900 601 2.091 2.024 1.526
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 842.687 863.187 897.869 898.749 887.620
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 587.180 577.180 551.060 524.940 498.820
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 255.507 286.007 346.808 373.808 388.800
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 482.415 497.152 472.203 488.234 504.559
I. Vốn chủ sở hữu 482.415 497.152 472.203 488.234 504.559
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249.492 249.492 249.492 249.492 249.492
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 164.586 164.586 164.586 164.586 164.586
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68.336 83.073 58.125 74.156 90.480
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.015 68.336 26.698 26.698 26.698
- LNST chưa phân phối kỳ này 57.321 14.737 31.427 47.458 63.782
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.392.636 1.431.844 1.441.314 1.484.539 1.507.356