TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
140.319
|
202.200
|
223.962
|
292.071
|
339.142
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45.391
|
4.531
|
5.081
|
2.474
|
1.878
|
1. Tiền
|
5.185
|
4.531
|
5.081
|
2.474
|
1.878
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.206
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80.000
|
180.800
|
200.342
|
266.875
|
309.452
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80.000
|
180.800
|
200.342
|
266.875
|
309.452
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.858
|
16.788
|
18.056
|
19.234
|
26.012
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.394
|
14.441
|
14.491
|
14.981
|
20.198
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.133
|
2.830
|
2.116
|
2.197
|
2.316
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
754
|
941
|
2.871
|
3.480
|
4.922
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.423
|
-1.423
|
-1.423
|
-1.423
|
-1.423
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70
|
80
|
484
|
3.488
|
1.800
|
1. Hàng tồn kho
|
70
|
80
|
484
|
3.488
|
1.800
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.252.317
|
1.229.645
|
1.217.352
|
1.192.468
|
1.168.214
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.175.905
|
1.151.514
|
1.125.902
|
1.100.991
|
1.085.445
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.175.905
|
1.151.514
|
1.125.902
|
1.100.991
|
1.085.445
|
- Nguyên giá
|
2.556.210
|
2.556.210
|
2.556.322
|
2.557.143
|
2.568.432
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.380.305
|
-1.404.696
|
-1.430.421
|
-1.456.152
|
-1.482.987
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-916
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
916
|
916
|
916
|
916
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-916
|
-916
|
-916
|
-916
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
45.383
|
47.102
|
51.176
|
45.802
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
45.383
|
47.102
|
51.176
|
45.802
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.029
|
31.029
|
40.275
|
45.675
|
82.769
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
31.029
|
31.029
|
40.275
|
45.675
|
48.673
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34.096
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.392.636
|
1.431.844
|
1.441.314
|
1.484.539
|
1.507.356
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
910.222
|
934.692
|
969.111
|
996.305
|
1.002.797
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67.535
|
71.506
|
71.242
|
97.556
|
115.177
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
10.000
|
36.120
|
62.240
|
88.360
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.834
|
3.159
|
9.386
|
5.280
|
8.406
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9
|
9
|
9
|
11.590
|
2.589
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.368
|
6.445
|
16.109
|
11.824
|
8.648
|
6. Phải trả người lao động
|
1.596
|
1.554
|
1.531
|
1.624
|
1.640
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
255
|
255
|
538
|
537
|
831
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.499
|
4.409
|
5.458
|
2.437
|
3.178
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
45.073
|
45.073
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
900
|
601
|
2.091
|
2.024
|
1.526
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
842.687
|
863.187
|
897.869
|
898.749
|
887.620
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
587.180
|
577.180
|
551.060
|
524.940
|
498.820
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
255.507
|
286.007
|
346.808
|
373.808
|
388.800
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
482.415
|
497.152
|
472.203
|
488.234
|
504.559
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
482.415
|
497.152
|
472.203
|
488.234
|
504.559
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249.492
|
249.492
|
249.492
|
249.492
|
249.492
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
164.586
|
164.586
|
164.586
|
164.586
|
164.586
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
68.336
|
83.073
|
58.125
|
74.156
|
90.480
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.015
|
68.336
|
26.698
|
26.698
|
26.698
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
57.321
|
14.737
|
31.427
|
47.458
|
63.782
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.392.636
|
1.431.844
|
1.441.314
|
1.484.539
|
1.507.356
|