単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 116,289 118,862 144,552 112,694 130,383
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 116,289 118,862 144,552 112,694 130,383
Giá vốn hàng bán 76,487 78,099 104,768 66,958 68,325
Lợi nhuận gộp 39,802 40,763 39,784 45,736 62,058
Doanh thu hoạt động tài chính 3,980 2,839 3,834 4,824 6,252
Chi phí tài chính 13,788 13,504 13,652 13,042 12,621
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,788 13,504 13,652 13,042 12,621
Chi phí bán hàng 8,190 9,242 8,866 9,809 8,499
Chi phí quản lý doanh nghiệp 877 820 695 1,473 771
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,927 20,037 20,406 26,237 46,419
Thu nhập khác 13 2 73 47,444 91
Chi phí khác 3 10 0
Lợi nhuận khác 10 2 63 47,444 91
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,937 20,039 20,468 73,681 46,510
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,493 9,408 7,142 19,166 9,848
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,246 -5,400 -2,998 -4,374 -486
Chi phí thuế TNDN 4,247 4,008 4,144 14,792 9,363
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,690 16,031 16,325 58,889 37,148
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,690 16,031 16,325 58,889 37,148
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)