I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
125,542
|
139,439
|
141,746
|
125,748
|
137,677
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-32,065
|
-27,082
|
-58,017
|
-24,124
|
-33,837
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,176
|
-7,395
|
-8,248
|
-11,047
|
-7,784
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-13,525
|
-16,308
|
-13,358
|
-13,047
|
-12,792
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,684
|
-13,493
|
-9,408
|
-7,142
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,518
|
-1,570
|
110
|
362
|
454
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,706
|
-12,995
|
-13,096
|
-12,571
|
-14,203
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59,904
|
60,595
|
39,727
|
58,179
|
69,514
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-124
|
-827
|
16
|
|
-405
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
64,000
|
1,163
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-77,942
|
-69,602
|
-46,577
|
-123,000
|
-66,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58,400
|
3,069
|
4,000
|
9,000
|
61,694
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
4,174
|
2,283
|
4,477
|
3,935
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,662
|
-63,186
|
-40,278
|
-45,523
|
388
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
-10,000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
-26,120
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,692
|
-15
|
-46
|
-47
|
-44,556
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,692
|
-15
|
-46
|
-10,047
|
-70,676
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
550
|
-2,607
|
-596
|
2,610
|
-774
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,531
|
5,081
|
2,474
|
1,878
|
4,488
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,081
|
2,474
|
1,878
|
4,488
|
3,713
|