単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 223,962 292,071 339,142 480,339 478,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,081 2,474 1,878 4,488 3,713
1. Tiền 5,081 2,474 1,878 4,488 3,713
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,342 266,875 309,452 423,452 427,757
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,056 19,234 26,012 42,939 43,834
1. Phải thu khách hàng 14,491 14,981 20,198 33,554 32,838
2. Trả trước cho người bán 2,116 2,197 2,316 5,415 4,701
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,871 3,480 4,922 5,394 7,718
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,423 -1,423 -1,423 -1,423 -1,423
IV. Tổng hàng tồn kho 484 3,488 1,800 9,460 3,166
1. Hàng tồn kho 484 3,488 1,800 9,460 3,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,217,352 1,192,468 1,168,214 1,113,801 1,087,792
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,125,902 1,100,991 1,085,445 1,060,613 1,034,259
1. Tài sản cố định hữu hình 1,125,902 1,100,991 1,085,445 1,060,613 1,034,259
- Nguyên giá 2,556,322 2,557,143 2,568,432 2,568,432 2,568,432
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,430,421 -1,456,152 -1,482,987 -1,507,819 -1,534,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 916 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -916 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 916 916 0 916 916
- Giá trị hao mòn lũy kế -916 -916 0 -916 -916
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40,275 45,675 82,769 53,047 53,533
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 40,275 45,675 48,673 53,047 53,533
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 34,096 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,441,314 1,484,539 1,507,356 1,594,139 1,566,262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 969,111 996,305 1,002,797 1,030,691 1,013,245
I. Nợ ngắn hạn 71,242 97,556 115,177 147,319 153,565
1. Vay và nợ ngắn 36,120 62,240 88,360 104,480 104,480
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,386 5,280 8,406 3,236 10,740
4. Người mua trả tiền trước 9 11,590 2,589 2,589 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,109 11,824 8,648 21,947 30,574
6. Phải trả người lao động 1,531 1,624 1,640 1,625 1,566
7. Chi phí phải trả 538 537 831 10,076 655
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,458 2,437 3,178 2,787 3,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 897,869 898,749 887,620 883,372 859,680
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 551,060 524,940 498,820 472,700 446,580
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 346,808 373,808 388,800 410,672 413,100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 472,203 488,234 504,559 563,448 553,018
I. Vốn chủ sở hữu 472,203 488,234 504,559 563,448 553,018
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249,492 249,492 249,492 249,492 249,492
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 164,586 164,586 164,586 164,586 164,586
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,125 74,156 90,480 149,370 138,939
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,091 2,024 1,526 579 2,489
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,441,314 1,484,539 1,507,356 1,594,139 1,566,262