TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
223,962
|
292,071
|
339,142
|
480,339
|
478,471
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,081
|
2,474
|
1,878
|
4,488
|
3,713
|
1. Tiền
|
5,081
|
2,474
|
1,878
|
4,488
|
3,713
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200,342
|
266,875
|
309,452
|
423,452
|
427,757
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,056
|
19,234
|
26,012
|
42,939
|
43,834
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,491
|
14,981
|
20,198
|
33,554
|
32,838
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,116
|
2,197
|
2,316
|
5,415
|
4,701
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,871
|
3,480
|
4,922
|
5,394
|
7,718
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,423
|
-1,423
|
-1,423
|
-1,423
|
-1,423
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
484
|
3,488
|
1,800
|
9,460
|
3,166
|
1. Hàng tồn kho
|
484
|
3,488
|
1,800
|
9,460
|
3,166
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,217,352
|
1,192,468
|
1,168,214
|
1,113,801
|
1,087,792
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,125,902
|
1,100,991
|
1,085,445
|
1,060,613
|
1,034,259
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,125,902
|
1,100,991
|
1,085,445
|
1,060,613
|
1,034,259
|
- Nguyên giá
|
2,556,322
|
2,557,143
|
2,568,432
|
2,568,432
|
2,568,432
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,430,421
|
-1,456,152
|
-1,482,987
|
-1,507,819
|
-1,534,173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
916
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-916
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
916
|
916
|
0
|
916
|
916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-916
|
-916
|
0
|
-916
|
-916
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40,275
|
45,675
|
82,769
|
53,047
|
53,533
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
40,275
|
45,675
|
48,673
|
53,047
|
53,533
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
34,096
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,441,314
|
1,484,539
|
1,507,356
|
1,594,139
|
1,566,262
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
969,111
|
996,305
|
1,002,797
|
1,030,691
|
1,013,245
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71,242
|
97,556
|
115,177
|
147,319
|
153,565
|
1. Vay và nợ ngắn
|
36,120
|
62,240
|
88,360
|
104,480
|
104,480
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,386
|
5,280
|
8,406
|
3,236
|
10,740
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9
|
11,590
|
2,589
|
2,589
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,109
|
11,824
|
8,648
|
21,947
|
30,574
|
6. Phải trả người lao động
|
1,531
|
1,624
|
1,640
|
1,625
|
1,566
|
7. Chi phí phải trả
|
538
|
537
|
831
|
10,076
|
655
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,458
|
2,437
|
3,178
|
2,787
|
3,061
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
897,869
|
898,749
|
887,620
|
883,372
|
859,680
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
551,060
|
524,940
|
498,820
|
472,700
|
446,580
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
346,808
|
373,808
|
388,800
|
410,672
|
413,100
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
472,203
|
488,234
|
504,559
|
563,448
|
553,018
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
472,203
|
488,234
|
504,559
|
563,448
|
553,018
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249,492
|
249,492
|
249,492
|
249,492
|
249,492
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
164,586
|
164,586
|
164,586
|
164,586
|
164,586
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,125
|
74,156
|
90,480
|
149,370
|
138,939
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,091
|
2,024
|
1,526
|
579
|
2,489
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,441,314
|
1,484,539
|
1,507,356
|
1,594,139
|
1,566,262
|