I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
122.625
|
118.901
|
125.542
|
139.439
|
141.746
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-36.271
|
-11.252
|
-32.065
|
-27.082
|
-58.017
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.301
|
-11.071
|
-8.176
|
-7.395
|
-8.248
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-21.522
|
-12.080
|
-13.525
|
-16.308
|
-13.358
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.541
|
-14.147
|
-3.684
|
-13.493
|
-9.408
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
874
|
2
|
2.518
|
-1.570
|
110
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23.293
|
-10.642
|
-10.706
|
-12.995
|
-13.096
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.570
|
59.711
|
59.904
|
60.595
|
39.727
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.378
|
|
-124
|
-827
|
16
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
137.601
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48.915
|
-100.800
|
-77.942
|
-69.602
|
-46.577
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
58.400
|
3.069
|
4.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
602
|
229
|
4
|
4.174
|
2.283
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
86.910
|
-100.571
|
-19.662
|
-63.186
|
-40.278
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125.854
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-68
|
|
-39.692
|
-15
|
-46
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-125.922
|
|
-39.692
|
-15
|
-46
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.442
|
-40.860
|
550
|
-2.607
|
-596
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55.833
|
45.391
|
4.531
|
5.081
|
2.474
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.391
|
4.531
|
5.081
|
2.474
|
1.878
|