Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 122.625 118.901 125.542 139.439 141.746
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -36.271 -11.252 -32.065 -27.082 -58.017
3. Tiền chi trả cho người lao động -10.301 -11.071 -8.176 -7.395 -8.248
4. Tiền chi trả lãi vay -21.522 -12.080 -13.525 -16.308 -13.358
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.541 -14.147 -3.684 -13.493 -9.408
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 874 2 2.518 -1.570 110
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -23.293 -10.642 -10.706 -12.995 -13.096
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28.570 59.711 59.904 60.595 39.727
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.378 -124 -827 16
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 137.601
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -48.915 -100.800 -77.942 -69.602 -46.577
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 58.400 3.069 4.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 602 229 4 4.174 2.283
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 86.910 -100.571 -19.662 -63.186 -40.278
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -125.854
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -68 -39.692 -15 -46
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -125.922 -39.692 -15 -46
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.442 -40.860 550 -2.607 -596
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 55.833 45.391 4.531 5.081 2.474
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45.391 4.531 5.081 2.474 1.878