Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.768 142.865 135.361 135.063 91.122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.768 142.865 135.361 135.063 91.122
4. Giá vốn hàng bán 55.112 124.025 116.371 114.469 79.239
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.656 18.840 18.990 20.594 11.883
6. Doanh thu hoạt động tài chính 818 1.536 297 403 15
7. Chi phí tài chính 450 525 1.071 168 473
-Trong đó: Chi phí lãi vay 446 498 655 165 274
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.236 6.087 6.976 9.013 4.815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.816 4.966 5.169 6.215 4.161
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 971 8.797 6.072 5.601 2.448
12. Thu nhập khác 2.257 4.740 1.842 3.555 2.318
13. Chi phí khác 7 16 6 40 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.250 4.724 1.837 3.515 2.268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.221 13.521 7.908 9.117 4.716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 618 2.705 1.580 1.942 943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 618 2.705 1.580 1.942 943
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.603 10.816 6.329 7.174 3.773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.603 10.816 6.329 7.174 3.773