1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71.329
|
56.900
|
81.812
|
76.371
|
63.194
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71.329
|
56.900
|
81.812
|
76.371
|
63.194
|
4. Giá vốn hàng bán
|
62.814
|
52.654
|
70.553
|
68.637
|
59.123
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.515
|
4.246
|
11.259
|
7.735
|
4.071
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.321
|
2.792
|
2.337
|
2.518
|
2.271
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.879
|
7.129
|
8.797
|
7.107
|
9.023
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.958
|
-91
|
4.799
|
3.146
|
-2.680
|
12. Thu nhập khác
|
2.502
|
67
|
263
|
238
|
6.645
|
13. Chi phí khác
|
949
|
17
|
255
|
-93
|
121
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.553
|
50
|
8
|
332
|
6.524
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.511
|
-41
|
4.808
|
3.478
|
3.844
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.096
|
35
|
918
|
696
|
1.149
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.096
|
35
|
918
|
696
|
1.149
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.415
|
-76
|
3.889
|
2.782
|
2.695
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
50
|
49
|
-1
|
86
|
-3
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.365
|
-125
|
3.890
|
2.696
|
2.698
|