TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
512.295
|
524.847
|
573.536
|
588.560
|
527.978
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.079
|
77.571
|
149.856
|
151.971
|
89.723
|
1. Tiền
|
11.018
|
18.470
|
33.791
|
15.098
|
11.433
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
41.061
|
59.101
|
116.065
|
136.872
|
78.290
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
249.675
|
219.675
|
207.775
|
210.775
|
153.125
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
249.675
|
219.675
|
207.775
|
210.775
|
153.125
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70.651
|
89.601
|
77.751
|
58.419
|
128.925
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
96.116
|
110.355
|
96.055
|
81.118
|
79.991
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.542
|
3.300
|
3.640
|
4.116
|
77.664
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.849
|
7.849
|
7.849
|
2.049
|
849
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.916
|
18.400
|
18.310
|
17.194
|
17.870
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-58.772
|
-50.302
|
-48.102
|
-46.058
|
-47.449
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
129.302
|
126.802
|
126.672
|
155.268
|
138.201
|
1. Hàng tồn kho
|
129.617
|
127.111
|
126.980
|
155.576
|
138.794
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-314
|
-308
|
-308
|
-308
|
-593
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.588
|
11.197
|
11.482
|
12.127
|
18.004
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
671
|
1.387
|
1.703
|
1.502
|
888
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
765
|
671
|
734
|
1.625
|
8.087
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9.151
|
9.139
|
9.045
|
9.000
|
9.028
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
419.068
|
420.073
|
419.526
|
420.716
|
436.573
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
921
|
1.172
|
1.064
|
1.064
|
1.197
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
921
|
1.172
|
1.064
|
1.064
|
1.197
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63.788
|
59.509
|
57.669
|
55.310
|
174.113
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61.913
|
57.696
|
55.918
|
53.522
|
172.389
|
- Nguyên giá
|
285.802
|
284.291
|
284.781
|
285.038
|
407.425
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223.889
|
-226.596
|
-228.863
|
-231.516
|
-235.036
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.875
|
1.814
|
1.752
|
1.788
|
1.724
|
- Nguyên giá
|
5.440
|
5.440
|
5.440
|
5.540
|
5.540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.564
|
-3.626
|
-3.688
|
-3.752
|
-3.816
|
III. Bất động sản đầu tư
|
50.876
|
50.970
|
49.418
|
48.479
|
47.629
|
- Nguyên giá
|
103.268
|
104.809
|
103.711
|
103.749
|
103.877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.392
|
-53.839
|
-54.293
|
-55.269
|
-56.248
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
104.437
|
111.599
|
112.324
|
114.851
|
410
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
104.437
|
111.599
|
112.324
|
114.851
|
410
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
171.270
|
170.559
|
172.637
|
175.346
|
185.806
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
170.148
|
169.436
|
171.515
|
174.223
|
184.683
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.775
|
26.265
|
26.413
|
25.666
|
27.418
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.653
|
23.234
|
22.575
|
22.163
|
22.922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.122
|
3.031
|
3.838
|
3.503
|
4.496
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
931.363
|
944.920
|
993.063
|
1.009.276
|
964.550
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
338.794
|
358.386
|
414.765
|
413.875
|
353.811
|
I. Nợ ngắn hạn
|
197.101
|
212.083
|
243.454
|
232.371
|
187.548
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.838
|
12.768
|
12.497
|
12.635
|
16.238
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.460
|
42.412
|
38.836
|
37.315
|
28.713
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47.705
|
47.872
|
57.784
|
58.313
|
29.918
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.046
|
7.884
|
9.249
|
12.363
|
4.940
|
6. Phải trả người lao động
|
17.675
|
4.693
|
9.259
|
12.566
|
17.891
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
317
|
2.047
|
4.229
|
3.505
|
3.602
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.596
|
28.123
|
17.696
|
13.709
|
4.248
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
53.433
|
54.311
|
67.106
|
55.266
|
54.276
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.244
|
2.857
|
12.543
|
13.222
|
16.491
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.787
|
9.115
|
14.255
|
13.477
|
11.232
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
141.692
|
146.303
|
171.310
|
181.504
|
166.263
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
35.032
|
14.421
|
14.696
|
22.011
|
13.958
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.691
|
32.583
|
57.157
|
55.533
|
48.635
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.832
|
1.832
|
1.832
|
1.832
|
2.334
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.929
|
9.963
|
9.873
|
9.792
|
10.076
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
61.209
|
87.505
|
87.753
|
92.337
|
91.260
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
592.569
|
586.534
|
578.298
|
595.401
|
610.740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
592.569
|
586.534
|
578.298
|
595.401
|
610.740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262.984
|
262.984
|
262.984
|
262.984
|
262.984
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13.902
|
28.902
|
28.902
|
28.902
|
28.902
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25.773
|
25.773
|
28.809
|
28.809
|
28.809
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
248.259
|
226.681
|
218.360
|
234.209
|
249.356
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
186.144
|
207.631
|
185.374
|
185.374
|
185.374
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
62.114
|
19.050
|
32.986
|
48.835
|
63.982
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
41.651
|
42.193
|
39.243
|
40.496
|
40.688
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
931.363
|
944.920
|
993.063
|
1.009.276
|
964.550
|