Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.344 23.964 19.263 20.486 16.740
2. Điều chỉnh cho các khoản -9.313 -7.239 1.206 -15.335 5.769
- Khấu hao TSCĐ 4.405 3.940 3.804 3.692 4.563
- Các khoản dự phòng 1.749 -6.705 7.847 -1.446 5.228
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -299 0 28
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15.631 -4.787 -10.956 -18.096 -4.742
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 463 314 511 487 719
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9.032 16.725 20.469 5.151 22.510
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.351 -10.563 12.459 24.534 -88.980
- Tăng, giảm hàng tồn kho 22.643 3.010 -479 -28.596 16.782
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16.084 23.429 -3.433 10.093 -52.770
- Tăng giảm chi phí trả trước 188 -532 308 614 -145
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -463 -314 -511 -512 -719
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.033 -8.744 -490 -483 -6.307
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.041 -672 -5.189 -4.439 -2.245
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 42.761 22.340 23.134 6.363 -111.874
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.370 -5.970 -1.119 -3.942 -8.076
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 200
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -81.800 -49.600 -90.700 -51.700 -74.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 54.900 79.600 102.600 48.700 132.550
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.379 5.591 12.748 15.206 3.750
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.891 29.621 23.729 8.264 53.324
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -35.319 9.109 34.901 9.888 7.449
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 17.848 -9.287 -10.598 -11.373 -10.744
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -26.301 1.120 -10.993 -403
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17.471 -26.479 25.422 -12.479 -3.698
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 400 25.483 72.285 2.148 -62.247
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51.380 52.089 77.571 149.856 151.971
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 299 0 -34
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52.079 77.571 149.856 151.971 89.723