TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
393,824
|
415,599
|
439,346
|
392,698
|
431,212
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,827
|
75,678
|
61,962
|
44,247
|
61,241
|
1. Tiền
|
51,827
|
75,678
|
61,962
|
44,247
|
61,241
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
180,457
|
218,257
|
239,647
|
183,562
|
184,159
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
180,457
|
218,257
|
239,647
|
183,562
|
184,159
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
109,879
|
87,218
|
80,901
|
114,600
|
110,061
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
60,582
|
75,388
|
61,975
|
100,643
|
98,928
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,989
|
14,392
|
15,242
|
13,363
|
13,817
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
37,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,688
|
1,317
|
7,564
|
4,755
|
1,476
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,880
|
-3,880
|
-3,880
|
-4,160
|
-4,160
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,094
|
26,687
|
52,034
|
39,966
|
62,925
|
1. Hàng tồn kho
|
47,094
|
26,687
|
52,034
|
39,966
|
62,925
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,566
|
7,758
|
4,802
|
10,322
|
12,826
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
84
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,482
|
7,536
|
4,580
|
10,100
|
12,604
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
222
|
222
|
222
|
222
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
165,726
|
168,017
|
167,983
|
183,057
|
186,910
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79,461
|
83,477
|
84,760
|
84,117
|
107,855
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,461
|
83,477
|
84,760
|
84,117
|
107,855
|
- Nguyên giá
|
254,701
|
263,350
|
270,465
|
273,340
|
303,289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-175,240
|
-179,873
|
-185,704
|
-189,222
|
-195,435
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,129
|
4,129
|
4,129
|
19,668
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,129
|
4,129
|
4,129
|
19,668
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70,755
|
70,755
|
70,755
|
70,755
|
70,755
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
63,501
|
63,501
|
63,501
|
63,501
|
63,501
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,381
|
9,656
|
8,338
|
8,517
|
8,300
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,381
|
9,656
|
8,338
|
8,517
|
8,300
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
559,550
|
583,615
|
607,329
|
575,756
|
618,122
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
293,406
|
310,837
|
329,960
|
281,692
|
325,172
|
I. Nợ ngắn hạn
|
293,406
|
310,837
|
329,960
|
281,692
|
325,172
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31,556
|
38,169
|
32,499
|
37,864
|
35,675
|
4. Người mua trả tiền trước
|
459
|
488
|
6,505
|
700
|
2,745
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,849
|
7,527
|
4,474
|
4,675
|
10,208
|
6. Phải trả người lao động
|
41,929
|
54,402
|
69,269
|
82,154
|
111,225
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,374
|
1,192
|
10,495
|
4,907
|
775
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
48,000
|
48,000
|
48,950
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
162,238
|
161,058
|
157,768
|
151,392
|
164,544
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
266,144
|
272,778
|
277,369
|
294,063
|
292,950
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
266,144
|
272,778
|
277,369
|
294,063
|
292,950
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
195,114
|
195,114
|
195,114
|
195,114
|
195,114
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,497
|
11,497
|
11,497
|
11,497
|
11,497
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59,533
|
66,168
|
70,758
|
87,453
|
86,339
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35,773
|
35,773
|
35,773
|
70,736
|
44,534
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23,760
|
30,395
|
34,985
|
16,717
|
41,805
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
559,550
|
583,615
|
607,329
|
575,756
|
618,122
|