TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
434.281
|
389.568
|
393.824
|
415.599
|
439.346
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.832
|
31.338
|
51.827
|
75.678
|
61.962
|
1. Tiền
|
28.832
|
31.338
|
51.827
|
75.678
|
61.962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
262.283
|
236.253
|
180.457
|
218.257
|
239.647
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
262.283
|
236.253
|
180.457
|
218.257
|
239.647
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82.557
|
91.556
|
109.879
|
87.218
|
80.901
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
64.547
|
77.129
|
60.582
|
75.388
|
61.975
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.927
|
12.470
|
13.989
|
14.392
|
15.242
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
37.500
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.963
|
5.837
|
1.688
|
1.317
|
7.564
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.880
|
-3.880
|
-3.880
|
-3.880
|
-3.880
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
56.986
|
25.343
|
47.094
|
26.687
|
52.034
|
1. Hàng tồn kho
|
56.986
|
25.343
|
47.094
|
26.687
|
52.034
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.622
|
5.077
|
4.566
|
7.758
|
4.802
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
84
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.400
|
4.855
|
4.482
|
7.536
|
4.580
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
222
|
222
|
0
|
222
|
222
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
166.257
|
164.300
|
165.726
|
168.017
|
167.983
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82.710
|
80.381
|
79.461
|
83.477
|
84.760
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82.710
|
80.381
|
79.461
|
83.477
|
84.760
|
- Nguyên giá
|
250.786
|
254.118
|
254.701
|
263.350
|
270.465
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168.076
|
-173.738
|
-175.240
|
-179.873
|
-185.704
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.109
|
4.129
|
4.129
|
4.129
|
4.129
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.109
|
4.129
|
4.129
|
4.129
|
4.129
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70.755
|
70.755
|
70.755
|
70.755
|
70.755
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
63.501
|
63.501
|
63.501
|
63.501
|
63.501
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.731
|
9.731
|
9.731
|
9.731
|
9.731
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.477
|
-2.477
|
-2.477
|
-2.477
|
-2.477
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.683
|
9.036
|
11.381
|
9.656
|
8.338
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.683
|
9.036
|
11.381
|
9.656
|
8.338
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
600.537
|
553.868
|
559.550
|
583.615
|
607.329
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
301.640
|
272.624
|
293.406
|
310.837
|
329.960
|
I. Nợ ngắn hạn
|
301.640
|
272.624
|
293.406
|
310.837
|
329.960
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.985
|
29.555
|
31.556
|
38.169
|
32.499
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
665
|
459
|
488
|
6.505
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.457
|
3.341
|
3.849
|
7.527
|
4.474
|
6. Phải trả người lao động
|
63.979
|
30.012
|
41.929
|
54.402
|
69.269
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
252
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.302
|
10.417
|
5.374
|
1.192
|
10.495
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
48.856
|
48.105
|
48.000
|
48.000
|
48.950
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
159.809
|
150.530
|
162.238
|
161.058
|
157.768
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
298.897
|
281.244
|
266.144
|
272.778
|
277.369
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
298.897
|
281.244
|
266.144
|
272.778
|
277.369
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
195.114
|
195.114
|
195.114
|
195.114
|
195.114
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.838
|
3.838
|
11.497
|
11.497
|
11.497
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99.946
|
82.293
|
59.533
|
66.168
|
70.758
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.100
|
71.427
|
35.773
|
35.773
|
35.773
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
75.846
|
10.866
|
23.760
|
30.395
|
34.985
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
600.537
|
553.868
|
559.550
|
583.615
|
607.329
|