Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 434.281 389.568 393.824 415.599 439.346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.832 31.338 51.827 75.678 61.962
1. Tiền 28.832 31.338 51.827 75.678 61.962
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 262.283 236.253 180.457 218.257 239.647
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 262.283 236.253 180.457 218.257 239.647
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82.557 91.556 109.879 87.218 80.901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.547 77.129 60.582 75.388 61.975
2. Trả trước cho người bán 6.927 12.470 13.989 14.392 15.242
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 37.500 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.963 5.837 1.688 1.317 7.564
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.880 -3.880 -3.880 -3.880 -3.880
IV. Tổng hàng tồn kho 56.986 25.343 47.094 26.687 52.034
1. Hàng tồn kho 56.986 25.343 47.094 26.687 52.034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.622 5.077 4.566 7.758 4.802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 84 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.400 4.855 4.482 7.536 4.580
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 222 222 0 222 222
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 166.257 164.300 165.726 168.017 167.983
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.710 80.381 79.461 83.477 84.760
1. Tài sản cố định hữu hình 82.710 80.381 79.461 83.477 84.760
- Nguyên giá 250.786 254.118 254.701 263.350 270.465
- Giá trị hao mòn lũy kế -168.076 -173.738 -175.240 -179.873 -185.704
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.109 4.129 4.129 4.129 4.129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.109 4.129 4.129 4.129 4.129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 70.755 70.755 70.755 70.755 70.755
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63.501 63.501 63.501 63.501 63.501
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.731 9.731 9.731 9.731 9.731
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.477 -2.477 -2.477 -2.477 -2.477
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.683 9.036 11.381 9.656 8.338
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.683 9.036 11.381 9.656 8.338
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 600.537 553.868 559.550 583.615 607.329
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 301.640 272.624 293.406 310.837 329.960
I. Nợ ngắn hạn 301.640 272.624 293.406 310.837 329.960
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.985 29.555 31.556 38.169 32.499
4. Người mua trả tiền trước 0 665 459 488 6.505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.457 3.341 3.849 7.527 4.474
6. Phải trả người lao động 63.979 30.012 41.929 54.402 69.269
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 252 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.302 10.417 5.374 1.192 10.495
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48.856 48.105 48.000 48.000 48.950
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 159.809 150.530 162.238 161.058 157.768
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 298.897 281.244 266.144 272.778 277.369
I. Vốn chủ sở hữu 298.897 281.244 266.144 272.778 277.369
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 195.114 195.114 195.114 195.114 195.114
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.838 3.838 11.497 11.497 11.497
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99.946 82.293 59.533 66.168 70.758
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.100 71.427 35.773 35.773 35.773
- LNST chưa phân phối kỳ này 75.846 10.866 23.760 30.395 34.985
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600.537 553.868 559.550 583.615 607.329