|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-8.279
|
-44.105
|
-13.725
|
-9.501
|
-8.943
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.819
|
|
12.650
|
12.603
|
12.350
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.910
|
47.537
|
11.766
|
11.764
|
11.630
|
|
- Các khoản dự phòng
|
137
|
177
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-18
|
-5
|
-10
|
-8
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
777
|
4.141
|
888
|
849
|
727
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.540
|
7.733
|
-1.075
|
3.101
|
3.406
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.541
|
16.808
|
8.351
|
3.720
|
16.522
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.428
|
30.553
|
16.703
|
-10.273
|
7.722
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8.042
|
-11.422
|
-13.035
|
12.119
|
-14.157
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.323
|
-13.878
|
1.617
|
2.956
|
2.746
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-409
|
-3.481
|
-492
|
-865
|
-362
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-41
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
8.000
|
1.705
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.107
|
4.178
|
-18.642
|
-3.321
|
-19.044
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.711
|
38.451
|
-4.868
|
7.438
|
-3.165
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
253
|
-571
|
|
39
|
79
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
18
|
5
|
10
|
8
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
258
|
-553
|
5
|
50
|
87
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54.331
|
144.180
|
|
34.800
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53.400
|
-164.067
|
|
-39.022
|
-14.500
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
931
|
-19.887
|
|
-4.222
|
-14.500
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.900
|
18.010
|
-4.863
|
3.266
|
-17.579
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.817
|
7.049
|
25.060
|
20.197
|
23.463
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.717
|
25.060
|
20.197
|
23.463
|
5.884
|