Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -8.279 -44.105 -13.725 -9.501 -8.943
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.819 12.650 12.603 12.350
- Khấu hao TSCĐ 11.910 47.537 11.766 11.764 11.630
- Các khoản dự phòng 137 177 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5 -18 -5 -10 -8
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 777 4.141 888 849 727
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.540 7.733 -1.075 3.101 3.406
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.541 16.808 8.351 3.720 16.522
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7.428 30.553 16.703 -10.273 7.722
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8.042 -11.422 -13.035 12.119 -14.157
- Tăng giảm chi phí trả trước -8.323 -13.878 1.617 2.956 2.746
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -409 -3.481 -492 -865 -362
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -41 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8.000 1.705 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.107 4.178 -18.642 -3.321 -19.044
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.711 38.451 -4.868 7.438 -3.165
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 253 -571 39 79
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 18 5 10 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 258 -553 5 50 87
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 54.331 144.180 34.800 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -53.400 -164.067 -39.022 -14.500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 931 -19.887 -4.222 -14.500
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.900 18.010 -4.863 3.266 -17.579
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.817 7.049 25.060 20.197 23.463
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.717 25.060 20.197 23.463 5.884