Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 145.330 179.735 188.117 156.999 146.270
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 145.330 179.735 188.117 156.999 146.270
4. Giá vốn hàng bán 88.960 89.804 99.003 101.394 88.835
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.370 89.931 89.114 55.605 57.435
6. Doanh thu hoạt động tài chính 703 2.302 486 2.398 520
7. Chi phí tài chính 1.348 47.037 10.452 13.312 1.210
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.348 21.448 10.452 11.552 1.210
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.905 6.243 6.293 6.675 3.635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.407 13.328 17.304 14.801 14.867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 38.413 25.625 55.551 23.214 38.243
12. Thu nhập khác 1 11.152 7.448 -4.561 228
13. Chi phí khác 256 4.171 6.160 -7.345 271
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -255 6.981 1.289 2.784 -43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.158 32.606 56.840 25.998 38.200
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.182 5.551 7.547 2.311 4.178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.182 5.551 7.547 2.311 4.178
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33.975 27.055 49.293 23.687 34.022
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.975 27.055 49.293 23.687 34.022