1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
145.330
|
179.735
|
188.117
|
156.999
|
146.270
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
145.330
|
179.735
|
188.117
|
156.999
|
146.270
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.960
|
89.804
|
99.003
|
101.394
|
88.835
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56.370
|
89.931
|
89.114
|
55.605
|
57.435
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
703
|
2.302
|
486
|
2.398
|
520
|
7. Chi phí tài chính
|
1.348
|
47.037
|
10.452
|
13.312
|
1.210
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.348
|
21.448
|
10.452
|
11.552
|
1.210
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.905
|
6.243
|
6.293
|
6.675
|
3.635
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.407
|
13.328
|
17.304
|
14.801
|
14.867
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.413
|
25.625
|
55.551
|
23.214
|
38.243
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
11.152
|
7.448
|
-4.561
|
228
|
13. Chi phí khác
|
256
|
4.171
|
6.160
|
-7.345
|
271
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-255
|
6.981
|
1.289
|
2.784
|
-43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.158
|
32.606
|
56.840
|
25.998
|
38.200
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.182
|
5.551
|
7.547
|
2.311
|
4.178
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.182
|
5.551
|
7.547
|
2.311
|
4.178
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33.975
|
27.055
|
49.293
|
23.687
|
34.022
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.975
|
27.055
|
49.293
|
23.687
|
34.022
|