I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12.163
|
11.056
|
6.033
|
10.873
|
8.442
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.580
|
-7.586
|
-1.940
|
-8.191
|
-6.544
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.602
|
-1.996
|
-1.220
|
-2.612
|
-1.548
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-308
|
-280
|
-229
|
-250
|
-588
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17
|
1.733
|
43
|
1.098
|
62
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.932
|
-1.494
|
-2.690
|
-3.122
|
-1.745
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.758
|
1.433
|
-2
|
-2.206
|
-1.922
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4
|
-10
|
-47
|
-121
|
-7
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-10
|
-47
|
-121
|
-7
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
630
|
6.056
|
4.207
|
15.968
|
5.011
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.062
|
-7.707
|
-4.265
|
-13.343
|
-3.892
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.431
|
-1.651
|
-58
|
2.624
|
1.119
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
323
|
-229
|
-108
|
298
|
-809
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
74
|
397
|
203
|
671
|
969
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
34
|
|
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
397
|
203
|
95
|
969
|
197
|