Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.689 8.475 70.057 7.756 14.122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 274
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.689 8.475 69.783 7.756 14.122
4. Giá vốn hàng bán 11.050 5.687 60.996 5.934 10.008
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.639 2.788 8.787 1.823 4.114
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23 80 168 126 26
7. Chi phí tài chính 669 232 1.572 252 640
-Trong đó: Chi phí lãi vay 280 229 1.572 250 588
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.090 510 182 732 795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.689 2.477 1.495 2.566 2.460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 215 -351 5.706 -1.602 244
12. Thu nhập khác 1 29 81 0 4
13. Chi phí khác 17 82 118 127 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -16 -53 -37 -127 -49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 198 -405 5.669 -1.729 195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 172
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 198 -405 5.497 -1.729 195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 87
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 198 -405 5.410 -1.729 195