1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.551
|
11.113
|
15.689
|
8.475
|
70.057
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.074
|
|
|
|
274
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.477
|
11.113
|
15.689
|
8.475
|
69.783
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.093
|
8.693
|
11.050
|
5.687
|
60.996
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.384
|
2.420
|
4.639
|
2.788
|
8.787
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
65
|
38
|
23
|
80
|
168
|
7. Chi phí tài chính
|
594
|
284
|
669
|
232
|
1.572
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
313
|
278
|
280
|
229
|
1.572
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
900
|
830
|
1.090
|
510
|
182
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.935
|
2.266
|
2.689
|
2.477
|
1.495
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-980
|
-921
|
215
|
-351
|
5.706
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
1
|
29
|
81
|
13. Chi phí khác
|
103
|
76
|
17
|
82
|
118
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-101
|
-76
|
-16
|
-53
|
-37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.082
|
-997
|
198
|
-405
|
5.669
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
172
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
172
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.082
|
-997
|
198
|
-405
|
5.497
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
87
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.082
|
-997
|
198
|
-405
|
5.410
|