1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.932
|
4.325
|
11.135
|
6.384
|
13.209
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
5.300
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.932
|
4.325
|
11.135
|
1.085
|
13.209
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.923
|
3.155
|
5.784
|
1.970
|
6.581
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.009
|
1.169
|
5.350
|
-886
|
6.628
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21.814
|
15.392
|
3.542
|
2.788
|
437
|
7. Chi phí tài chính
|
7.491
|
7
|
914
|
2.493
|
1.908
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
116
|
7
|
55
|
2.493
|
1.908
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
1
|
3
|
3
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.405
|
10.488
|
7.550
|
7.724
|
11.432
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.928
|
6.066
|
429
|
-8.311
|
-6.271
|
12. Thu nhập khác
|
102
|
4.358
|
1.829
|
2.213
|
5.798
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
1.848
|
102
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
102
|
4.358
|
1.829
|
366
|
5.696
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.030
|
10.425
|
2.258
|
-7.946
|
-575
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.504
|
1.667
|
752
|
162
|
147
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.504
|
1.667
|
752
|
162
|
147
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.526
|
8.758
|
1.506
|
-8.107
|
-722
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
1
|
25
|
13
|
9
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.526
|
8.757
|
1.481
|
-8.120
|
-731
|