単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,128 1,644 1,785 8,653 1,448
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,128 1,644 1,785 8,653 1,448
Giá vốn hàng bán 822 965 955 3,839 914
Lợi nhuận gộp 306 679 830 4,814 533
Doanh thu hoạt động tài chính 1,369 418 -859 597 99
Chi phí tài chính 479 473 478 478 471
Trong đó: Chi phí lãi vay 479 473 478 478 471
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,713 1,747 1,781 6,190 2,360
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -518 -1,124 -2,286 -1,258 -2,200
Thu nhập khác 0 5,798
Chi phí khác 0 102
Lợi nhuận khác 0 5,696
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 1
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -518 -1,124 -2,286 4,438 -2,200
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 50 97
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 50 97
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -518 -1,174 -2,286 4,341 -2,200
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 4 5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -518 -1,178 -2,286 4,336 -2,200
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)