単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,895 1,128 1,644 1,785 8,653
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,300 0
Doanh thu thuần -3,405 1,128 1,644 1,785 8,653
Giá vốn hàng bán -846 822 965 955 3,839
Lợi nhuận gộp -2,559 306 679 830 4,814
Doanh thu hoạt động tài chính 800 1,369 418 -859 597
Chi phí tài chính 497 479 473 478 478
Trong đó: Chi phí lãi vay 497 479 473 478 478
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,251 1,713 1,747 1,781 6,190
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,507 -518 -1,124 -2,286 -1,258
Thu nhập khác 2,213 0 5,798
Chi phí khác 1,847 0 102
Lợi nhuận khác 367 0 5,696
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 1
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,140 -518 -1,124 -2,286 4,438
Chi phí thuế TNDN hiện hành 74 0 50 97
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 74 0 50 97
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,214 -518 -1,174 -2,286 4,341
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6 0 4 5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,220 -518 -1,178 -2,286 4,336
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)