単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,785 8,653 1,448 1,712 1,633
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,785 8,653 1,448 1,712 1,633
Giá vốn hàng bán 955 3,839 914 939 1,095
Lợi nhuận gộp 830 4,814 533 773 538
Doanh thu hoạt động tài chính -859 597 99 303 10
Chi phí tài chính 478 478 471 469 478
Trong đó: Chi phí lãi vay 478 478 471 469 478
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,781 6,190 2,360 2,268 2,398
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,286 -1,258 -2,200 -1,661 -2,327
Thu nhập khác 5,798 57 5,640
Chi phí khác 102 6 5,501
Lợi nhuận khác 5,696 51 139
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1 0 1
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,286 4,438 -2,200 -1,611 -2,188
Chi phí thuế TNDN hiện hành 97 49
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 97 49
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,286 4,341 -2,200 -1,659 -2,188
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5 4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,286 4,336 -2,200 -1,663 -2,188
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)