|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,785
|
8,653
|
1,448
|
1,712
|
1,633
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,785
|
8,653
|
1,448
|
1,712
|
1,633
|
|
Giá vốn hàng bán
|
955
|
3,839
|
914
|
939
|
1,095
|
|
Lợi nhuận gộp
|
830
|
4,814
|
533
|
773
|
538
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-859
|
597
|
99
|
303
|
10
|
|
Chi phí tài chính
|
478
|
478
|
471
|
469
|
478
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
478
|
478
|
471
|
469
|
478
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,781
|
6,190
|
2,360
|
2,268
|
2,398
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,286
|
-1,258
|
-2,200
|
-1,661
|
-2,327
|
|
Thu nhập khác
|
|
5,798
|
|
57
|
5,640
|
|
Chi phí khác
|
|
102
|
|
6
|
5,501
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
5,696
|
|
51
|
139
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1
|
|
|
0
|
1
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,286
|
4,438
|
-2,200
|
-1,611
|
-2,188
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
97
|
|
49
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
97
|
|
49
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,286
|
4,341
|
-2,200
|
-1,659
|
-2,188
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
5
|
|
4
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,286
|
4,336
|
-2,200
|
-1,663
|
-2,188
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|