Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,895
|
1,128
|
1,644
|
1,785
|
8,653
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,300
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
-3,405
|
1,128
|
1,644
|
1,785
|
8,653
|
Giá vốn hàng bán
|
-846
|
822
|
965
|
955
|
3,839
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,559
|
306
|
679
|
830
|
4,814
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
800
|
1,369
|
418
|
-859
|
597
|
Chi phí tài chính
|
497
|
479
|
473
|
478
|
478
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
497
|
479
|
473
|
478
|
478
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,251
|
1,713
|
1,747
|
1,781
|
6,190
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,507
|
-518
|
-1,124
|
-2,286
|
-1,258
|
Thu nhập khác
|
2,213
|
0
|
|
|
5,798
|
Chi phí khác
|
1,847
|
0
|
|
|
102
|
Lợi nhuận khác
|
367
|
0
|
|
|
5,696
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
1
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,140
|
-518
|
-1,124
|
-2,286
|
4,438
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
74
|
0
|
50
|
|
97
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
74
|
0
|
50
|
|
97
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,214
|
-518
|
-1,174
|
-2,286
|
4,341
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6
|
0
|
4
|
|
5
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,220
|
-518
|
-1,178
|
-2,286
|
4,336
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|