TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
321,432
|
340,674
|
340,319
|
341,118
|
336,733
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,377
|
48,463
|
47,206
|
45,910
|
36,454
|
1. Tiền
|
1,877
|
1,463
|
1,206
|
1,410
|
2,954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
48,500
|
47,000
|
46,000
|
44,500
|
33,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
748
|
748
|
748
|
748
|
784
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,864
|
36,288
|
36,168
|
36,216
|
39,491
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,472
|
5,472
|
5,472
|
5,472
|
10,270
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,588
|
5,462
|
5,435
|
5,447
|
5,592
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
26,415
|
26,966
|
26,873
|
26,908
|
28,324
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,611
|
-1,611
|
-1,611
|
-1,611
|
-4,696
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
233,973
|
254,762
|
255,846
|
257,906
|
259,998
|
1. Hàng tồn kho
|
233,973
|
254,762
|
255,846
|
257,906
|
259,998
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
470
|
414
|
351
|
339
|
7
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
470
|
414
|
351
|
339
|
7
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
221,232
|
200,588
|
199,426
|
198,371
|
194,681
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46,796
|
45,829
|
44,935
|
44,037
|
43,141
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,466
|
45,499
|
44,605
|
43,707
|
42,811
|
- Nguyên giá
|
61,085
|
61,012
|
61,012
|
61,012
|
61,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,619
|
-15,513
|
-16,408
|
-17,305
|
-18,201
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
330
|
330
|
330
|
330
|
330
|
- Nguyên giá
|
330
|
330
|
330
|
330
|
330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19,704
|
19,530
|
19,356
|
19,182
|
16,091
|
- Nguyên giá
|
21,666
|
21,666
|
21,666
|
21,666
|
18,343
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,962
|
-2,136
|
-2,310
|
-2,484
|
-2,251
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
134,106
|
134,162
|
134,164
|
134,164
|
134,164
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
400
|
457
|
458
|
458
|
458
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
133,705
|
133,705
|
133,705
|
133,705
|
133,705
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
772
|
784
|
690
|
705
|
1,002
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
772
|
784
|
690
|
705
|
1,002
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
542,664
|
541,262
|
539,745
|
539,488
|
531,414
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
252,291
|
252,548
|
253,672
|
254,614
|
250,984
|
I. Nợ ngắn hạn
|
251,642
|
251,899
|
230,973
|
231,915
|
228,228
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,050
|
22,050
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,835
|
6,784
|
6,105
|
6,111
|
440
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26
|
26
|
227
|
26
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
236
|
76
|
114
|
117
|
468
|
6. Phải trả người lao động
|
503
|
444
|
437
|
416
|
480
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
217,665
|
220,287
|
221,251
|
223,065
|
224,835
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
649
|
649
|
22,699
|
22,699
|
22,756
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
649
|
649
|
649
|
649
|
706
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
22,050
|
22,050
|
22,050
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
290,373
|
288,714
|
286,073
|
284,874
|
280,429
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
290,373
|
288,714
|
286,073
|
284,874
|
280,429
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-22,128
|
-22,128
|
-22,128
|
-22,128
|
-22,128
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,010
|
40,010
|
40,010
|
40,010
|
40,010
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,745
|
48,108
|
45,464
|
44,265
|
39,815
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,054
|
1,760
|
2,548
|
1,793
|
1,784
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
622
|
600
|
604
|
604
|
609
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
542,664
|
541,262
|
539,745
|
539,488
|
531,414
|