単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 341,118 336,733 336,705 396,977 598,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,910 36,454 28,314 22,472 162,656
1. Tiền 1,410 2,954 1,314 6,472 150,656
2. Các khoản tương đương tiền 44,500 33,500 27,000 16,000 12,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 748 784 784 784 784
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,216 39,491 44,880 66,208 55,973
1. Phải thu khách hàng 5,472 10,270 6,575 6,575 6,575
2. Trả trước cho người bán 5,447 5,592 5,905 22,826 14,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,908 28,324 37,096 41,503 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,611 -4,696 -4,696 -4,696 -4,696
IV. Tổng hàng tồn kho 257,906 259,998 262,432 306,958 377,081
1. Hàng tồn kho 257,906 259,998 262,432 306,958 377,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 339 7 296 556 2,422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 339 7 57 317 2,183
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 239 239 239
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 198,371 194,681 193,489 193,024 197,074
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,037 43,141 42,249 41,350 45,511
1. Tài sản cố định hữu hình 43,707 42,811 41,919 41,020 45,181
- Nguyên giá 61,012 61,012 61,012 61,012 62,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,305 -18,201 -19,094 -19,992 -17,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 330 330 330 330 330
- Nguyên giá 330 330 330 330 330
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 19,182 16,091 15,946 15,797 15,649
- Nguyên giá 21,666 18,343 18,343 18,343 18,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,484 -2,251 -2,397 -2,546 -2,693
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 134,164 134,164 134,165 134,167 134,135
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 458 458 460 461 461
3. Đầu tư dài hạn khác 133,705 133,705 133,705 133,705 133,674
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 705 1,002 847 1,428 1,496
1. Chi phí trả trước dài hạn 705 1,002 847 1,428 1,496
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 539,488 531,414 530,194 590,001 795,989
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 254,614 250,984 252,052 314,181 522,277
I. Nợ ngắn hạn 231,915 228,228 229,346 160,685 318,666
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,111 440 440 1,791 11,842
4. Người mua trả tiền trước 26 0 0 97 15
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117 468 75 125 147
6. Phải trả người lao động 416 480 441 483 651
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 223,065 224,835 226,889 157,422 301,127
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22,699 22,756 22,705 153,496 203,611
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 649 706 655 598 615
4. Vay và nợ dài hạn 22,050 22,050 22,050 152,898 202,996
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 284,874 280,429 278,142 275,820 273,711
I. Vốn chủ sở hữu 284,874 280,429 278,142 275,820 273,711
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,123 22,123 22,123 22,123 22,123
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -22,128 -22,128 -22,128 -22,128 -22,128
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,010 40,010 40,010 40,010 40,010
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,265 39,815 37,527 35,202 33,093
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,793 1,784 1,273 512 170
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 604 609 609 613 613
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 539,488 531,414 530,194 590,001 795,989