TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
159,369
|
179,719
|
265,913
|
341,004
|
336,733
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,780
|
82,511
|
70,861
|
50,377
|
36,454
|
1. Tiền
|
58,780
|
6,011
|
7,361
|
1,877
|
2,954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
76,500
|
63,500
|
48,500
|
33,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,600
|
11,600
|
703
|
748
|
784
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,913
|
39,058
|
36,785
|
35,864
|
39,491
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,183
|
6,022
|
8,733
|
5,472
|
10,270
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,545
|
5,652
|
5,294
|
5,588
|
5,592
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,796
|
28,995
|
24,369
|
26,415
|
28,324
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,611
|
-1,611
|
-1,611
|
-1,611
|
-4,696
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52,497
|
45,965
|
157,564
|
253,545
|
259,998
|
1. Hàng tồn kho
|
52,497
|
45,965
|
157,564
|
253,545
|
259,998
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
580
|
586
|
0
|
470
|
7
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
580
|
512
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
74
|
0
|
470
|
7
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
179,516
|
120,386
|
219,704
|
201,713
|
194,682
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,062
|
30,721
|
46,935
|
46,724
|
43,141
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,062
|
30,721
|
46,935
|
46,394
|
42,811
|
- Nguyên giá
|
41,350
|
45,902
|
60,493
|
61,012
|
61,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,288
|
-15,181
|
-13,558
|
-14,618
|
-18,201
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
330
|
330
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
330
|
330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
13,089
|
17,429
|
18,441
|
19,704
|
16,091
|
- Nguyên giá
|
13,089
|
18,151
|
19,723
|
21,666
|
18,343
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-722
|
-1,282
|
-1,962
|
-2,251
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
118,511
|
52,382
|
134,103
|
134,162
|
134,165
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
94,779
|
336
|
397
|
457
|
460
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,732
|
52,045
|
133,705
|
133,705
|
133,705
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
371
|
841
|
1,002
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
371
|
841
|
1,002
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
338,885
|
300,105
|
485,618
|
542,717
|
531,416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,709
|
15,967
|
177,754
|
252,376
|
251,074
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57,709
|
15,967
|
177,183
|
229,677
|
228,318
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
7,350
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,774
|
6,304
|
6,856
|
6,342
|
440
|
4. Người mua trả tiền trước
|
314
|
535
|
26
|
26
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,946
|
1,125
|
683
|
236
|
558
|
6. Phải trả người lao động
|
539
|
535
|
516
|
503
|
480
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
39,950
|
3,642
|
158,753
|
220,195
|
224,835
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
571
|
22,699
|
22,756
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
571
|
649
|
706
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
22,050
|
22,050
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
281,177
|
284,138
|
307,863
|
290,341
|
280,342
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
281,177
|
284,138
|
307,863
|
290,341
|
280,342
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-22,128
|
-22,128
|
-22,128
|
-22,128
|
-22,128
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
37,233
|
38,545
|
39,885
|
40,010
|
40,010
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,948
|
45,596
|
67,374
|
49,714
|
39,727
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,186
|
3,826
|
2,999
|
2,054
|
1,784
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
2
|
609
|
622
|
609
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
338,885
|
300,105
|
485,618
|
542,717
|
531,416
|