1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.644
|
1.785
|
8.653
|
1.448
|
1.712
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.644
|
1.785
|
8.653
|
1.448
|
1.712
|
4. Giá vốn hàng bán
|
965
|
955
|
3.839
|
914
|
939
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
679
|
830
|
4.814
|
533
|
773
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
418
|
-859
|
597
|
99
|
303
|
7. Chi phí tài chính
|
473
|
478
|
478
|
471
|
469
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
473
|
478
|
478
|
471
|
469
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
1
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.747
|
1.781
|
6.190
|
2.360
|
2.268
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.124
|
-2.286
|
-1.258
|
-2.200
|
-1.661
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
5.798
|
|
57
|
13. Chi phí khác
|
|
|
102
|
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
5.696
|
|
51
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.124
|
-2.286
|
4.438
|
-2.200
|
-1.611
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50
|
|
97
|
|
49
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
50
|
|
97
|
|
49
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.174
|
-2.286
|
4.341
|
-2.200
|
-1.659
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4
|
|
5
|
|
4
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.178
|
-2.286
|
4.336
|
-2.200
|
-1.663
|