Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.644 1.785 8.653 1.448 1.712
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.644 1.785 8.653 1.448 1.712
4. Giá vốn hàng bán 965 955 3.839 914 939
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 679 830 4.814 533 773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 418 -859 597 99 303
7. Chi phí tài chính 473 478 478 471 469
-Trong đó: Chi phí lãi vay 473 478 478 471 469
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.747 1.781 6.190 2.360 2.268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.124 -2.286 -1.258 -2.200 -1.661
12. Thu nhập khác 5.798 57
13. Chi phí khác 102 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.696 51
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.124 -2.286 4.438 -2.200 -1.611
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50 97 49
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 50 97 49
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.174 -2.286 4.341 -2.200 -1.659
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4 5 4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.178 -2.286 4.336 -2.200 -1.663