TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
532.242
|
411.764
|
341.738
|
489.888
|
421.384
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.465
|
211.322
|
34.838
|
37.192
|
9.421
|
1. Tiền
|
10.465
|
12.463
|
5.258
|
16.954
|
9.321
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
198.859
|
29.580
|
20.238
|
100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
395.466
|
134.938
|
249.835
|
318.353
|
237.581
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.648
|
5.648
|
7.162
|
8.538
|
13.449
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.093
|
0
|
-161
|
-963
|
-1.797
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
390.911
|
129.291
|
242.834
|
310.778
|
225.930
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.857
|
30.456
|
18.403
|
119.991
|
163.827
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.056
|
5.881
|
9.262
|
4.836
|
5.908
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.928
|
14.623
|
3.224
|
101.128
|
65.524
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.500
|
0
|
0
|
0
|
87.234
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.308
|
9.953
|
5.935
|
14.047
|
5.180
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.936
|
0
|
-19
|
-19
|
-19
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
71.474
|
32.809
|
35.081
|
9.750
|
548
|
1. Hàng tồn kho
|
71.474
|
32.809
|
35.081
|
9.750
|
548
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.980
|
2.239
|
3.581
|
4.602
|
10.006
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
107
|
231
|
443
|
579
|
345
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.873
|
2.002
|
3.138
|
4.024
|
9.661
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
728.295
|
1.050.334
|
1.251.418
|
1.413.681
|
1.429.049
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
189.764
|
468.284
|
622.779
|
678.740
|
597.159
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
73.200
|
73.200
|
73.200
|
73.200
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
116.564
|
395.084
|
549.579
|
605.540
|
597.159
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
85.449
|
74.626
|
121.013
|
115.030
|
106.173
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85.449
|
74.626
|
121.013
|
115.030
|
106.173
|
- Nguyên giá
|
134.314
|
124.640
|
180.657
|
179.246
|
185.374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.865
|
-50.014
|
-59.644
|
-64.216
|
-79.201
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
64.568
|
23.255
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
65.802
|
26.247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1.234
|
-2.992
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
42.481
|
93.880
|
87.632
|
70.160
|
224.936
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
42.481
|
93.880
|
87.632
|
70.160
|
224.936
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
281.645
|
277.312
|
281.834
|
320.006
|
313.685
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
174.082
|
149.985
|
151.746
|
182.051
|
172.234
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
92.702
|
128.556
|
132.110
|
140.310
|
143.810
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1.229
|
-2.021
|
-2.354
|
-2.358
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.861
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
128.956
|
136.232
|
138.160
|
165.177
|
163.841
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
127.862
|
135.124
|
137.092
|
164.040
|
163.693
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.095
|
1.108
|
1.069
|
1.137
|
149
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.260.537
|
1.462.098
|
1.593.156
|
1.903.570
|
1.850.433
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
829.761
|
889.344
|
926.325
|
1.092.875
|
1.006.023
|
I. Nợ ngắn hạn
|
118.381
|
145.074
|
135.451
|
234.464
|
162.276
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.450
|
20.450
|
15.810
|
84.840
|
30.750
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.590
|
1.311
|
1.374
|
8.311
|
6.723
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
503
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.214
|
13.474
|
6.806
|
10.475
|
8.448
|
6. Phải trả người lao động
|
942
|
1.493
|
1.681
|
2.155
|
2.411
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
65.707
|
62.995
|
63.295
|
79.691
|
75.739
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16.008
|
16.495
|
17.487
|
23.665
|
24.231
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.807
|
11.989
|
15.640
|
11.034
|
1.725
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
590
|
775
|
955
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.073
|
15.589
|
12.403
|
14.293
|
12.250
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
711.380
|
744.270
|
790.875
|
858.411
|
843.747
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.508
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.449
|
27.849
|
49.173
|
72.193
|
60.113
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
241
|
299
|
11
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
687.931
|
716.421
|
741.461
|
785.918
|
780.115
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
430.776
|
572.754
|
666.830
|
810.694
|
844.410
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
430.776
|
572.754
|
666.830
|
810.694
|
844.410
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
183.514
|
210.235
|
252.279
|
311.815
|
358.584
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-11
|
-11
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-18.638
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
45.540
|
55.653
|
68.268
|
78.949
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
32.894
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
231.308
|
315.430
|
357.536
|
429.391
|
402.739
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
207.281
|
262.442
|
329.418
|
397.729
|
379.071
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.027
|
52.988
|
28.118
|
31.662
|
23.669
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.698
|
1.550
|
1.362
|
1.231
|
4.148
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.260.537
|
1.462.098
|
1.593.156
|
1.903.570
|
1.850.433
|