I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48.958
|
92.429
|
98.762
|
176.288
|
54.954
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22.660
|
-25.549
|
34.913
|
-36.196
|
25.089
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.791
|
-34.711
|
16.122
|
16.208
|
16.176
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.890
|
-510
|
347
|
3.448
|
-1
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-943
|
943
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
9.702
|
-19.854
|
-720
|
-54.180
|
-76
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
28.583
|
19.164
|
-1.673
|
8.990
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71.618
|
66.880
|
133.675
|
140.092
|
80.044
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21.518
|
-59.533
|
-70.332
|
-93.880
|
-13.194
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.578
|
-1.246.514
|
4.287
|
53.089
|
-18.534
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
167.275
|
754.377
|
26.103
|
-672.775
|
29.329
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.904
|
980
|
4.193
|
-3.261
|
1.999
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.448
|
-17.989
|
-24.819
|
2.182
|
-10.691
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27.583
|
-114.013
|
-4.009
|
-28.266
|
-20.203
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.971
|
-4.065
|
-3.944
|
-5.434
|
-6.947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
164.699
|
-619.878
|
65.154
|
-608.253
|
41.803
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.286
|
173.231
|
-14.458
|
3.338
|
-6.654
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-25.818
|
25.828
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.000
|
|
|
-4.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100.000
|
-366.000
|
-12.900
|
-5.265
|
-5.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.048
|
1.707
|
9.512
|
1.646
|
459
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-98.238
|
-191.061
|
-43.664
|
21.546
|
-11.195
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
626.720
|
632.439
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
217.670
|
302.685
|
89.142
|
733.088
|
64.611
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-137.193
|
-818.075
|
-90.489
|
-96.054
|
-82.869
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-222.055
|
-110
|
|
-132.332
|
-409
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
485.141
|
116.939
|
-1.347
|
504.702
|
-18.667
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
551.602
|
-694.000
|
20.143
|
-82.004
|
11.941
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
284.173
|
835.775
|
141.775
|
161.918
|
79.914
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
835.775
|
141.775
|
161.918
|
79.914
|
91.855
|