Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 48.958 92.429 98.762 176.288 54.954
2. Điều chỉnh cho các khoản 22.660 -25.549 34.913 -36.196 25.089
- Khấu hao TSCĐ 16.791 -34.711 16.122 16.208 16.176
- Các khoản dự phòng -2.890 -510 347 3.448 -1
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -943 943
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 9.702 -19.854 -720 -54.180 -76
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0 28.583 19.164 -1.673 8.990
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 71.618 66.880 133.675 140.092 80.044
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21.518 -59.533 -70.332 -93.880 -13.194
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7.578 -1.246.514 4.287 53.089 -18.534
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 167.275 754.377 26.103 -672.775 29.329
- Tăng giảm chi phí trả trước 5.904 980 4.193 -3.261 1.999
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -12.448 -17.989 -24.819 2.182 -10.691
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27.583 -114.013 -4.009 -28.266 -20.203
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10.971 -4.065 -3.944 -5.434 -6.947
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 164.699 -619.878 65.154 -608.253 41.803
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.286 173.231 -14.458 3.338 -6.654
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -25.818 25.828
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.000 -4.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -100.000 -366.000 -12.900 -5.265 -5.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.048 1.707 9.512 1.646 459
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -98.238 -191.061 -43.664 21.546 -11.195
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 626.720 632.439
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 217.670 302.685 89.142 733.088 64.611
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -137.193 -818.075 -90.489 -96.054 -82.869
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -222.055 -110 -132.332 -409
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 485.141 116.939 -1.347 504.702 -18.667
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 551.602 -694.000 20.143 -82.004 11.941
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 284.173 835.775 141.775 161.918 79.914
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 835.775 141.775 161.918 79.914 91.855