Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,904 25,063 20,244 33,108 30,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18 304 174 329 135
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24,886 24,758 20,070 32,779 30,372
4. Giá vốn hàng bán 23,023 23,815 18,521 24,835 29,301
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,863 943 1,549 7,944 1,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 294 878 508 88 126
7. Chi phí tài chính 1,953 1,778 1,730 1,539 2,341
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,953 1,778 1,730 1,539 1,595
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 217 80 68 93 239
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,591 2,150 1,532 1,806 3,113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,604 -2,186 -1,273 4,593 -4,497
12. Thu nhập khác 0 0 119 16
13. Chi phí khác 7 7 383 3 164
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7 -7 -264 -3 -148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,611 -2,192 -1,537 4,590 -4,646
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20 -2 45 1,003 -583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 130 40
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20 128 45 1,003 -543
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,631 -2,321 -1,582 3,587 -4,103
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2 -20 4 82 -38
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,629 -2,301 -1,586 3,506 -4,065