1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,904
|
25,063
|
20,244
|
33,108
|
30,507
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18
|
304
|
174
|
329
|
135
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24,886
|
24,758
|
20,070
|
32,779
|
30,372
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23,023
|
23,815
|
18,521
|
24,835
|
29,301
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,863
|
943
|
1,549
|
7,944
|
1,070
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
294
|
878
|
508
|
88
|
126
|
7. Chi phí tài chính
|
1,953
|
1,778
|
1,730
|
1,539
|
2,341
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,953
|
1,778
|
1,730
|
1,539
|
1,595
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
217
|
80
|
68
|
93
|
239
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,591
|
2,150
|
1,532
|
1,806
|
3,113
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,604
|
-2,186
|
-1,273
|
4,593
|
-4,497
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
119
|
|
16
|
13. Chi phí khác
|
7
|
7
|
383
|
3
|
164
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7
|
-7
|
-264
|
-3
|
-148
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,611
|
-2,192
|
-1,537
|
4,590
|
-4,646
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20
|
-2
|
45
|
1,003
|
-583
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
130
|
|
|
40
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20
|
128
|
45
|
1,003
|
-543
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,631
|
-2,321
|
-1,582
|
3,587
|
-4,103
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2
|
-20
|
4
|
82
|
-38
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,629
|
-2,301
|
-1,586
|
3,506
|
-4,065
|