Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35.494 37.256 36.824 43.945 67.612
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.494 37.256 36.824 43.945 67.612
4. Giá vốn hàng bán 29.074 30.735 29.926 35.954 59.046
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.420 6.521 6.898 7.991 8.566
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.327 88 1.195 9.711 -219
7. Chi phí tài chính 21.731 1.032 1.212 2.690 1.734
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.083 883 1.171 881 886
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 954 0
9. Chi phí bán hàng 14 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.495 5.225 5.607 7.055 6.857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22.492 352 2.228 7.957 -244
12. Thu nhập khác 38.044 78 867 8 292
13. Chi phí khác 217 123 304 2.175 312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 37.828 -45 563 -2.167 -20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.335 307 2.791 5.790 -264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 505 281 381 329 340
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -46 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 505 281 334 329 340
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.830 26 2.457 5.461 -605
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 517 485 669 415 589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.313 -459 1.788 5.046 -1.194