1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36.824
|
43.945
|
67.612
|
30.857
|
42.629
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36.824
|
43.945
|
67.612
|
30.857
|
42.629
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.926
|
35.954
|
59.046
|
23.367
|
35.640
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.898
|
7.991
|
8.566
|
7.490
|
6.989
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.195
|
9.711
|
-219
|
237
|
428
|
7. Chi phí tài chính
|
1.212
|
2.690
|
1.734
|
788
|
1.104
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.171
|
881
|
886
|
687
|
969
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
954
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.607
|
7.055
|
6.857
|
5.990
|
4.577
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.228
|
7.957
|
-244
|
949
|
1.736
|
12. Thu nhập khác
|
867
|
8
|
292
|
19
|
1.291
|
13. Chi phí khác
|
304
|
2.175
|
312
|
51
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
563
|
-2.167
|
-20
|
-32
|
1.260
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.791
|
5.790
|
-264
|
917
|
2.996
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
381
|
329
|
340
|
472
|
183
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-46
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
334
|
329
|
340
|
472
|
183
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.457
|
5.461
|
-605
|
446
|
2.813
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
669
|
415
|
589
|
849
|
319
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.788
|
5.046
|
-1.194
|
-403
|
2.494
|