1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35.494
|
37.256
|
36.824
|
43.945
|
67.612
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.494
|
37.256
|
36.824
|
43.945
|
67.612
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.074
|
30.735
|
29.926
|
35.954
|
59.046
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.420
|
6.521
|
6.898
|
7.991
|
8.566
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.327
|
88
|
1.195
|
9.711
|
-219
|
7. Chi phí tài chính
|
21.731
|
1.032
|
1.212
|
2.690
|
1.734
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.083
|
883
|
1.171
|
881
|
886
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
954
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
14
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.495
|
5.225
|
5.607
|
7.055
|
6.857
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-22.492
|
352
|
2.228
|
7.957
|
-244
|
12. Thu nhập khác
|
38.044
|
78
|
867
|
8
|
292
|
13. Chi phí khác
|
217
|
123
|
304
|
2.175
|
312
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
37.828
|
-45
|
563
|
-2.167
|
-20
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.335
|
307
|
2.791
|
5.790
|
-264
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
505
|
281
|
381
|
329
|
340
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-46
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
505
|
281
|
334
|
329
|
340
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.830
|
26
|
2.457
|
5.461
|
-605
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
517
|
485
|
669
|
415
|
589
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.313
|
-459
|
1.788
|
5.046
|
-1.194
|