単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,923 307 2,846 5,914 -1,385
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,454 2,356 -512 -546 -987
- Khấu hao TSCĐ -606 1,619 1,654 1,852 1,150
- Các khoản dự phòng 22,773 -15 -721 3,314 846
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 154 -39 229 -326 -12,252
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,856 -92 -2,845 -3,332 8,522
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,988 883 1,171 -2,054 540
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 207
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 36,377 2,663 2,335 5,368 -2,373
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,449 6,324 339 5,193 -52,154
- Tăng, giảm hàng tồn kho 456 55 -260 90 -1,082
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -48,076 194 7,617 6,834 4,188
- Tăng giảm chi phí trả trước 262 68 -312 359 -137
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,432 136 -611 -611 -692
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -180 -296 -377 23 -644
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -8,275 1,130 -1,130 15,813 -15,813
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 13,547 -4,248 4,248 -32,539 32,446
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,772 6,027 11,850 530 -36,260
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,114 -115 -24,765 3,739 -5,302
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 374 637 3 262
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 9,700 -8,000 8,000 -10,200 -6,805
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -3,430 8,000 -8,000 12,800 -800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,960 -1,419 2,966 -2,966 -2
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,570 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,563 112 2,189 9,987 636
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,703 -1,422 -18,973 13,362 -12,011
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3,001 -191
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,215 4,970 -770 68,694
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19,896 -87 -4,778 2,393 -35,188
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -466 -1,487 411 -168
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,146 -87 -1,296 2,034 33,147
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,214 4,518 -8,418 15,926 -15,123
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,499 15,429 19,954 11,530 27,463
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -148 7 -5 7 -9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,429 19,954 11,530 27,463 12,331