単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 307 2,846 5,914 -1,385 917
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,356 -512 -546 -987 2,398
- Khấu hao TSCĐ 1,619 1,654 1,852 1,150 1,712
- Các khoản dự phòng -15 -721 3,314 846 40
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -39 229 -326 -12,252 -143
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -92 -2,845 -3,332 8,522 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 883 1,171 -2,054 540 788
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 207 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,663 2,335 5,368 -2,373 3,315
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,324 339 5,193 -52,154 -2,587
- Tăng, giảm hàng tồn kho 55 -260 90 -1,082 1,013
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 194 7,617 6,834 4,188 2,525
- Tăng giảm chi phí trả trước 68 -312 359 -137 269
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 136 -611 -611 -692 -238
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -296 -377 23 -644 -352
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,130 -1,130 15,813 -15,813 5,244
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,248 4,248 -32,539 32,446 -6,586
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6,027 11,850 530 -36,260 2,604
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -115 -24,765 3,739 -5,302 -52
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 637 3 262 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 8,000 -10,200 -6,805 -2,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,000 -8,000 12,800 -800 2,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,419 2,966 -2,966 -2 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 112 2,189 9,987 636 75
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,422 -18,973 13,362 -12,011 323
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -191 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,970 -770 68,694 1,805
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -87 -4,778 2,393 -35,188 -957
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,487 411 -168 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -87 -1,296 2,034 33,147 848
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,518 -8,418 15,926 -15,123 3,775
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,429 19,954 11,530 27,463 12,331
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 -5 7 -9 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,954 11,530 27,463 12,331 16,105