単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,029 7,646 -15,707 9,385 7,627
2. Điều chỉnh cho các khoản -495 6,179 30,144 39,881 375
- Khấu hao TSCĐ 10,607 8,433 8,888 6,562 6,276
- Các khoản dự phòng -2,361 -4,388 19,503 34,162 3,424
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -104 -354 1,452 190 -12,387
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,762 -1,929 -4,433 -5,993 2,315
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 125 4,417 4,734 4,961 540
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 207
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,534 13,826 14,438 49,265 8,001
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,012 -32,283 46,743 -4,426 -40,298
- Tăng, giảm hàng tồn kho -739 -1,110 4,846 2,846 -1,197
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20,004 -7,389 -38,090 -39,243 17,523
- Tăng giảm chi phí trả trước 414 -370 -1,627 880 -29
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 6,595 -370 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -343 -5,330 -5,440 -435 -1,777
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,288 -827 -1,402 -1,321 -1,293
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22,911 0 1,531 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,201 -256 -3,629 -333 -93
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43,875 -34,110 17,369 7,234 -19,163
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,014 -7,274 -2,756 -10,327 -25,069
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,827 1,016 591 797 903
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -31,600 -8,270 -7,500 -5,100 -17,005
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 27,664 10,168 3,009 7,670 12,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,666 -101,804 -5,970 -8,433 -1,421
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,305 14,923 372 8,570 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,913 1,548 4,342 4,861 12,860
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 86,430 -89,694 -7,912 -1,962 -17,733
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5 0 4,692 9,000 -191
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31,250 181,898 30,631 21,586 72,894
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -172,974 -86,735 -43,469 -31,346 -37,660
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,950 -2,000 -3,949 -1,548 -1,244
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -146,669 93,163 -12,095 -2,308 33,799
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,363 -30,641 -2,638 2,964 -3,098
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62,295 45,927 15,285 12,619 15,429
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 0 -28 -155 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45,883 15,285 12,619 15,429 12,331