I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,029
|
7,646
|
-15,707
|
9,385
|
7,627
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-495
|
6,179
|
30,144
|
39,881
|
375
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,607
|
8,433
|
8,888
|
6,562
|
6,276
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,361
|
-4,388
|
19,503
|
34,162
|
3,424
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-104
|
-354
|
1,452
|
190
|
-12,387
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,762
|
-1,929
|
-4,433
|
-5,993
|
2,315
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
125
|
4,417
|
4,734
|
4,961
|
540
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
207
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,534
|
13,826
|
14,438
|
49,265
|
8,001
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,012
|
-32,283
|
46,743
|
-4,426
|
-40,298
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-739
|
-1,110
|
4,846
|
2,846
|
-1,197
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20,004
|
-7,389
|
-38,090
|
-39,243
|
17,523
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
414
|
-370
|
-1,627
|
880
|
-29
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
6,595
|
-370
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-343
|
-5,330
|
-5,440
|
-435
|
-1,777
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,288
|
-827
|
-1,402
|
-1,321
|
-1,293
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22,911
|
0
|
1,531
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,201
|
-256
|
-3,629
|
-333
|
-93
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,875
|
-34,110
|
17,369
|
7,234
|
-19,163
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,014
|
-7,274
|
-2,756
|
-10,327
|
-25,069
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,827
|
1,016
|
591
|
797
|
903
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31,600
|
-8,270
|
-7,500
|
-5,100
|
-17,005
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27,664
|
10,168
|
3,009
|
7,670
|
12,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,666
|
-101,804
|
-5,970
|
-8,433
|
-1,421
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
100,305
|
14,923
|
372
|
8,570
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,913
|
1,548
|
4,342
|
4,861
|
12,860
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
86,430
|
-89,694
|
-7,912
|
-1,962
|
-17,733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5
|
0
|
4,692
|
9,000
|
-191
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31,250
|
181,898
|
30,631
|
21,586
|
72,894
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-172,974
|
-86,735
|
-43,469
|
-31,346
|
-37,660
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,950
|
-2,000
|
-3,949
|
-1,548
|
-1,244
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-146,669
|
93,163
|
-12,095
|
-2,308
|
33,799
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,363
|
-30,641
|
-2,638
|
2,964
|
-3,098
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,295
|
45,927
|
15,285
|
12,619
|
15,429
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
0
|
-28
|
-155
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,883
|
15,285
|
12,619
|
15,429
|
12,331
|