TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
106,331
|
102,536
|
92,399
|
106,255
|
157,734
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,429
|
19,954
|
11,530
|
27,463
|
12,331
|
1. Tiền
|
9,629
|
14,154
|
10,530
|
25,463
|
11,331
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,800
|
5,800
|
1,000
|
2,000
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86,035
|
77,037
|
75,166
|
73,794
|
139,808
|
1. Phải thu khách hàng
|
86,156
|
78,547
|
78,804
|
78,511
|
94,987
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,591
|
14,559
|
14,826
|
15,338
|
8,483
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
44,574
|
45,476
|
42,360
|
43,428
|
85,644
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-69,286
|
-69,545
|
-68,824
|
-70,982
|
-69,095
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,918
|
2,862
|
3,122
|
2,874
|
3,956
|
1. Hàng tồn kho
|
2,918
|
2,862
|
3,122
|
2,874
|
3,956
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,950
|
2,683
|
2,581
|
2,123
|
1,634
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
910
|
1,614
|
1,345
|
1,193
|
688
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
69
|
117
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
970
|
952
|
1,235
|
929
|
946
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
537,520
|
536,778
|
557,397
|
552,573
|
554,626
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,307
|
2,307
|
6,760
|
2,307
|
4,312
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,307
|
2,307
|
6,760
|
2,307
|
4,312
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46,977
|
45,357
|
48,343
|
46,646
|
46,112
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,776
|
45,173
|
48,200
|
46,523
|
46,009
|
- Nguyên giá
|
154,739
|
154,739
|
159,016
|
159,097
|
159,150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107,963
|
-109,566
|
-110,816
|
-112,574
|
-113,141
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
201
|
185
|
144
|
123
|
103
|
- Nguyên giá
|
1,045
|
1,045
|
1,045
|
1,045
|
1,128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-844
|
-860
|
-901
|
-922
|
-1,025
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
235,406
|
233,717
|
230,063
|
232,020
|
231,222
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
90,634
|
91,497
|
65,728
|
69,381
|
68,775
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
165,087
|
166,511
|
166,510
|
166,510
|
166,509
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-20,315
|
-24,291
|
-2,175
|
-3,871
|
-4,061
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,910
|
3,020
|
4,042
|
3,526
|
4,169
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,910
|
3,020
|
3,733
|
3,526
|
4,169
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
308
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
643,851
|
639,314
|
649,795
|
658,827
|
712,360
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
305,343
|
303,616
|
316,870
|
317,747
|
362,211
|
I. Nợ ngắn hạn
|
242,150
|
240,631
|
241,572
|
246,824
|
293,534
|
1. Vay và nợ ngắn
|
92,547
|
91,120
|
92,875
|
89,317
|
56,013
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,947
|
4,901
|
7,794
|
12,707
|
18,683
|
4. Người mua trả tiền trước
|
291
|
221
|
93
|
250
|
31
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
779
|
4,315
|
1,819
|
5,648
|
827
|
6. Phải trả người lao động
|
5,005
|
2,405
|
3,144
|
3,344
|
5,402
|
7. Chi phí phải trả
|
8,509
|
15,948
|
10,067
|
10,139
|
10,990
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
124,817
|
128,426
|
125,272
|
125,011
|
201,282
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
63,193
|
62,985
|
75,298
|
70,923
|
68,676
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
4,463
|
4,463
|
4,655
|
4,655
|
4,670
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
54,967
|
54,982
|
67,103
|
62,728
|
62,767
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,763
|
3,540
|
3,540
|
3,540
|
1,240
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
338,508
|
335,698
|
332,925
|
341,081
|
340,907
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
338,508
|
335,698
|
332,925
|
341,081
|
340,907
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-70,953
|
-74,537
|
-76,419
|
-65,921
|
-62,221
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
176
|
172
|
137
|
135
|
133
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
49,461
|
50,235
|
49,344
|
47,001
|
52,370
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
643,851
|
639,314
|
649,795
|
658,827
|
703,117
|