Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,256
|
36,824
|
43,945
|
67,612
|
30,857
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
37,256
|
36,824
|
43,945
|
67,612
|
30,857
|
Giá vốn hàng bán
|
30,735
|
29,926
|
35,954
|
59,046
|
23,367
|
Lợi nhuận gộp
|
6,521
|
6,898
|
7,991
|
8,566
|
7,490
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
88
|
1,195
|
9,711
|
-219
|
237
|
Chi phí tài chính
|
1,032
|
1,212
|
2,690
|
1,734
|
788
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
883
|
1,171
|
881
|
886
|
687
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,225
|
5,607
|
7,055
|
6,857
|
5,990
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
352
|
2,228
|
7,957
|
-244
|
949
|
Thu nhập khác
|
78
|
867
|
8
|
292
|
19
|
Chi phí khác
|
123
|
304
|
2,175
|
312
|
51
|
Lợi nhuận khác
|
-45
|
563
|
-2,167
|
-20
|
-32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
954
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
307
|
2,791
|
5,790
|
-264
|
917
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
281
|
381
|
329
|
340
|
472
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-46
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
281
|
334
|
329
|
340
|
472
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26
|
2,457
|
5,461
|
-605
|
446
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
485
|
669
|
415
|
589
|
849
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-459
|
1,788
|
5,046
|
-1,194
|
-403
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|