単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,824 43,945 67,612 30,857 42,629
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 36,824 43,945 67,612 30,857 42,629
Giá vốn hàng bán 29,926 35,954 59,046 23,367 35,640
Lợi nhuận gộp 6,898 7,991 8,566 7,490 6,989
Doanh thu hoạt động tài chính 1,195 9,711 -219 237 428
Chi phí tài chính 1,212 2,690 1,734 788 1,104
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,171 881 886 687 969
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,607 7,055 6,857 5,990 4,577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,228 7,957 -244 949 1,736
Thu nhập khác 867 8 292 19 1,291
Chi phí khác 304 2,175 312 51 31
Lợi nhuận khác 563 -2,167 -20 -32 1,260
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 954 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,791 5,790 -264 917 2,996
Chi phí thuế TNDN hiện hành 381 329 340 472 183
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -46 0 0
Chi phí thuế TNDN 334 329 340 472 183
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,457 5,461 -605 446 2,813
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 669 415 589 849 319
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,788 5,046 -1,194 -403 2,494
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)