I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.923
|
307
|
2.846
|
5.914
|
-1.385
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22.454
|
2.356
|
-512
|
-546
|
-987
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-606
|
1.619
|
1.654
|
1.852
|
1.150
|
- Các khoản dự phòng
|
22.773
|
-15
|
-721
|
3.314
|
846
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
154
|
-39
|
229
|
-326
|
-12.252
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.856
|
-92
|
-2.845
|
-3.332
|
8.522
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.988
|
883
|
1.171
|
-2.054
|
540
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
207
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.377
|
2.663
|
2.335
|
5.368
|
-2.373
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.449
|
6.324
|
339
|
5.193
|
-52.154
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
456
|
55
|
-260
|
90
|
-1.082
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48.076
|
194
|
7.617
|
6.834
|
4.188
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
262
|
68
|
-312
|
359
|
-137
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.432
|
136
|
-611
|
-611
|
-692
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-180
|
-296
|
-377
|
23
|
-644
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.275
|
1.130
|
-1.130
|
15.813
|
-15.813
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.547
|
-4.248
|
4.248
|
-32.539
|
32.446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.772
|
6.027
|
11.850
|
530
|
-36.260
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.114
|
-115
|
-24.765
|
3.739
|
-5.302
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
374
|
|
637
|
3
|
262
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
9.700
|
-8.000
|
8.000
|
-10.200
|
-6.805
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3.430
|
8.000
|
-8.000
|
12.800
|
-800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.960
|
-1.419
|
2.966
|
-2.966
|
-2
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8.570
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.563
|
112
|
2.189
|
9.987
|
636
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.703
|
-1.422
|
-18.973
|
13.362
|
-12.011
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.001
|
|
|
|
-191
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.215
|
|
4.970
|
-770
|
68.694
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.896
|
-87
|
-4.778
|
2.393
|
-35.188
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-466
|
|
-1.487
|
411
|
-168
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.146
|
-87
|
-1.296
|
2.034
|
33.147
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.214
|
4.518
|
-8.418
|
15.926
|
-15.123
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.499
|
15.429
|
19.954
|
11.530
|
27.463
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-148
|
7
|
-5
|
7
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.429
|
19.954
|
11.530
|
27.463
|
12.331
|