Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.130 3.584 4.100 5.810 8.026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.130 3.584 4.100 5.810 8.026
4. Giá vốn hàng bán 4.738 2.257 2.936 4.873 6.217
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.392 1.327 1.164 937 1.809
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9 1 0 1 17
7. Chi phí tài chính 7 12 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7 12 1
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.546 1.112 1.094 886 1.295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 854 215 63 40 530
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0 51
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -51
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 854 215 63 40 480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 171 43 13 8 447
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 171 43 13 8 447
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 683 172 51 32 32
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 683 172 51 32 32