1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.130
|
3.584
|
4.100
|
5.810
|
8.026
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.130
|
3.584
|
4.100
|
5.810
|
8.026
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.738
|
2.257
|
2.936
|
4.873
|
6.217
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.392
|
1.327
|
1.164
|
937
|
1.809
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
1
|
0
|
1
|
17
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
7
|
12
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
7
|
12
|
1
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.546
|
1.112
|
1.094
|
886
|
1.295
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
854
|
215
|
63
|
40
|
530
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
0
|
|
51
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
0
|
|
-51
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
854
|
215
|
63
|
40
|
480
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
171
|
43
|
13
|
8
|
447
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
171
|
43
|
13
|
8
|
447
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
683
|
172
|
51
|
32
|
32
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
683
|
172
|
51
|
32
|
32
|