1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137.831
|
85.631
|
163.555
|
120.259
|
190.887
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
167
|
81
|
78
|
41
|
77
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
137.664
|
85.549
|
163.477
|
120.219
|
190.810
|
4. Giá vốn hàng bán
|
93.604
|
58.539
|
76.910
|
66.963
|
69.668
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.060
|
27.010
|
86.567
|
53.256
|
121.142
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
77.741
|
49.139
|
34.727
|
319.853
|
54.939
|
7. Chi phí tài chính
|
96.911
|
79.028
|
134.917
|
160.311
|
43.240
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99.114
|
97.681
|
84.481
|
102.109
|
88.519
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
190.166
|
130.923
|
129.102
|
-54.104
|
74.759
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.735
|
3.708
|
3.036
|
3.063
|
3.995
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.846
|
13.414
|
14.981
|
13.285
|
27.880
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
194.475
|
110.923
|
97.463
|
142.345
|
175.724
|
12. Thu nhập khác
|
1.104
|
602
|
2.691
|
1.079
|
1.367
|
13. Chi phí khác
|
1.311
|
822
|
1.746
|
1.385
|
1.469
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-207
|
-220
|
945
|
-306
|
-102
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
194.268
|
110.703
|
98.408
|
142.040
|
175.622
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.097
|
6.080
|
11.152
|
11.869
|
19.913
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6.476
|
-228
|
-604
|
648
|
147
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.621
|
5.852
|
10.548
|
12.518
|
20.060
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
189.647
|
104.851
|
87.860
|
129.522
|
155.563
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.777
|
4.228
|
21.921
|
6.970
|
26.599
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
181.870
|
100.623
|
65.939
|
122.552
|
128.964
|