1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.555
|
120.259
|
190.887
|
105.694
|
84.976
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
78
|
41
|
77
|
25
|
13
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163.477
|
120.219
|
190.810
|
105.668
|
84.963
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.910
|
66.963
|
69.668
|
60.884
|
46.298
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
86.567
|
53.256
|
121.142
|
44.784
|
38.665
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34.727
|
319.853
|
54.939
|
31.199
|
233.088
|
7. Chi phí tài chính
|
134.917
|
160.311
|
43.240
|
138.747
|
4.127
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84.481
|
102.109
|
88.519
|
87.630
|
87.024
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
129.102
|
-54.104
|
74.759
|
109.219
|
-111.100
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.036
|
3.063
|
3.995
|
4.795
|
4.133
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.981
|
13.285
|
27.880
|
16.072
|
17.589
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
97.463
|
142.345
|
175.724
|
25.588
|
134.804
|
12. Thu nhập khác
|
2.691
|
1.079
|
1.367
|
529
|
660
|
13. Chi phí khác
|
1.746
|
1.385
|
1.469
|
1.023
|
1.318
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
945
|
-306
|
-102
|
-494
|
-658
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
98.408
|
142.040
|
175.622
|
25.094
|
134.146
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.152
|
11.869
|
19.913
|
5.499
|
4.990
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-604
|
648
|
147
|
-777
|
-260
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.548
|
12.518
|
20.060
|
4.722
|
4.730
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
87.860
|
129.522
|
155.563
|
20.371
|
129.417
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
21.921
|
6.970
|
26.599
|
2.527
|
16.652
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
65.939
|
122.552
|
128.964
|
17.845
|
112.765
|