Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163.555 120.259 190.887 105.694 84.976
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 78 41 77 25 13
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 163.477 120.219 190.810 105.668 84.963
4. Giá vốn hàng bán 76.910 66.963 69.668 60.884 46.298
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 86.567 53.256 121.142 44.784 38.665
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34.727 319.853 54.939 31.199 233.088
7. Chi phí tài chính 134.917 160.311 43.240 138.747 4.127
-Trong đó: Chi phí lãi vay 84.481 102.109 88.519 87.630 87.024
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 129.102 -54.104 74.759 109.219 -111.100
9. Chi phí bán hàng 3.036 3.063 3.995 4.795 4.133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.981 13.285 27.880 16.072 17.589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 97.463 142.345 175.724 25.588 134.804
12. Thu nhập khác 2.691 1.079 1.367 529 660
13. Chi phí khác 1.746 1.385 1.469 1.023 1.318
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 945 -306 -102 -494 -658
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 98.408 142.040 175.622 25.094 134.146
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.152 11.869 19.913 5.499 4.990
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -604 648 147 -777 -260
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.548 12.518 20.060 4.722 4.730
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 87.860 129.522 155.563 20.371 129.417
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 21.921 6.970 26.599 2.527 16.652
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 65.939 122.552 128.964 17.845 112.765