I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.622
|
2.609
|
4.454
|
16.902
|
65.033
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.823
|
2.425
|
1.345
|
3.605
|
-8.072
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.844
|
1.708
|
1.811
|
-2.352
|
1.695
|
- Các khoản dự phòng
|
18.568
|
-1.710
|
-5.901
|
-1.536
|
-13.279
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-301
|
-16
|
-106
|
444
|
14
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.151
|
-908
|
-372
|
-957
|
-620
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.347
|
702
|
477
|
1.345
|
1.423
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
3.516
|
2.649
|
5.436
|
6.661
|
2.695
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.445
|
5.034
|
5.799
|
20.507
|
56.961
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
75.684
|
-3.875
|
18.954
|
32.644
|
-241.337
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.075
|
5.862
|
-143.901
|
-99.113
|
229.422
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.555
|
-69.808
|
124.191
|
-28.738
|
-77.121
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
810
|
-456
|
169
|
51
|
86
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-602
|
-789
|
-332
|
-1.183
|
-1.587
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.678
|
-1.839
|
-322
|
-479
|
-1.701
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
194
|
|
|
-420
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-450
|
-212
|
-262
|
-712
|
-421
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72.923
|
-66.081
|
4.296
|
-77.444
|
-35.698
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.351
|
-2.066
|
-652
|
-189
|
-1.356
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
4
|
3
|
-1
|
505
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
14.700
|
-23.950
|
-10.350
|
-28.305
|
-6.060
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-5.180
|
54.319
|
26.900
|
51.032
|
14.380
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
-96
|
-20.229
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.382
|
1.121
|
587
|
-445
|
502
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14.554
|
29.426
|
16.487
|
21.995
|
-12.257
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
96
|
19.711
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
-242
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37.771
|
38.060
|
15.856
|
124.412
|
46.514
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-69.010
|
-61.455
|
-26.835
|
-51.901
|
-28.762
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.661
|
-6.491
|
-8.652
|
-3.748
|
-4.058
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34.901
|
-29.886
|
-19.631
|
68.617
|
33.404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52.577
|
-66.541
|
1.153
|
13.169
|
-14.551
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69.887
|
122.644
|
56.120
|
64.250
|
77.576
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
180
|
16
|
-23
|
157
|
20
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
122.644
|
56.120
|
57.250
|
77.576
|
63.045
|