|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.454
|
16.902
|
65.033
|
7.171
|
14.343
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.345
|
3.605
|
-8.072
|
3.528
|
125
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.811
|
-2.352
|
1.695
|
1.723
|
5.891
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-5.901
|
-1.536
|
-13.279
|
-914
|
-2.479
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-106
|
444
|
14
|
6
|
1
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-372
|
-957
|
-620
|
-586
|
-1.587
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
477
|
1.345
|
1.423
|
1.226
|
372
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
5.436
|
6.661
|
2.695
|
2.073
|
-2.073
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.799
|
20.507
|
56.961
|
10.699
|
14.469
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.954
|
32.644
|
-241.337
|
178.635
|
-10.050
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-143.901
|
-99.113
|
229.422
|
-35.365
|
14.975
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
124.191
|
-28.738
|
-77.121
|
-25.388
|
-20.726
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
169
|
51
|
86
|
-2.774
|
1.143
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-332
|
-1.183
|
-1.587
|
-1.528
|
-373
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-322
|
-479
|
-1.701
|
-8.589
|
-2.407
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-420
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-262
|
-712
|
-421
|
-268
|
-1.224
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.296
|
-77.444
|
-35.698
|
115.422
|
-4.193
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-652
|
-189
|
-1.356
|
-202
|
-1.349
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
-1
|
505
|
48
|
934
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.350
|
-28.305
|
-6.060
|
-14.040
|
4.551
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.900
|
51.032
|
14.380
|
17.610
|
-1.145
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-96
|
-20.229
|
-5.336
|
5.336
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
587
|
-445
|
502
|
671
|
761
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16.487
|
21.995
|
-12.257
|
-1.248
|
9.088
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
96
|
19.711
|
|
200
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-242
|
0
|
|
-7.418
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.856
|
124.412
|
46.514
|
58.949
|
21.433
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26.835
|
-51.901
|
-28.762
|
-171.340
|
-19.426
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.652
|
-3.748
|
-4.058
|
-3.513
|
-4.381
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.631
|
68.617
|
33.404
|
-115.904
|
-9.593
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.153
|
13.169
|
-14.551
|
-1.729
|
-4.698
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56.120
|
64.250
|
77.576
|
63.047
|
61.312
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
157
|
20
|
-6
|
16
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57.250
|
77.576
|
63.045
|
61.312
|
56.630
|