Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.779.401 2.303.131 2.617.278 2.199.779 2.078.028
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 62.798 59.438 61.624 53.817 58.119
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.716.603 2.243.693 2.555.655 2.145.962 2.019.908
4. Giá vốn hàng bán 1.446.160 1.822.074 2.083.745 1.789.221 1.649.197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 270.442 421.620 471.909 356.741 370.711
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46.563 34.702 44.957 33.742 127.412
7. Chi phí tài chính 28.586 32.631 48.160 53.173 52.863
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27.765 31.025 44.191 42.400 50.889
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 61.362 44.587 27.446 21.299 64.662
9. Chi phí bán hàng 242.340 325.979 321.308 285.106 279.356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98.224 127.969 141.182 121.275 121.098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.219 14.331 33.661 -47.772 109.469
12. Thu nhập khác 2.186 2.020 4.463 2.681 46.100
13. Chi phí khác 942 965 1.211 1.896 1.394
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.244 1.055 3.252 785 44.706
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.463 15.386 36.914 -46.987 154.175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.588 18.294 18.652 17.131 19.305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15.085 -24.404 4.477 3.172 -7.943
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -498 -6.110 23.129 20.304 11.362
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.961 21.496 13.785 -67.290 142.813
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9.198 -2.898 559 8.200 5.366
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.763 24.394 13.226 -75.490 137.446