Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.212 69.013 113.887 100.425 146.394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.212 69.013 113.887 100.425 146.394
4. Giá vốn hàng bán 80.867 54.335 97.980 79.033 99.873
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.345 14.679 15.907 21.393 46.520
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65.191 63.790 58.982 59.066 56.749
7. Chi phí tài chính 33.082 31.107 33.208 36.593 49.465
-Trong đó: Chi phí lãi vay 30.700 28.200 27.500 30.931 32.407
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.068 14.105 12.948 14.012 13.414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.886 9.004 9.140 9.978 10.275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.499 24.252 19.592 19.875 30.115
12. Thu nhập khác 177 1.699 906 394 167
13. Chi phí khác 10 7.080 3.542 835 3.708
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 167 -5.381 -2.636 -440 -3.541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.666 18.871 16.956 19.435 26.574
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.186 4.641 3.907 4.077 6.085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.186 4.641 3.907 4.077 6.085
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.480 14.230 13.049 15.358 20.490
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.480 14.230 13.049 15.358 20.490