I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.666
|
18.871
|
16.956
|
19.435
|
26.574
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-34.000
|
-33.337
|
-37.099
|
-28.002
|
-24.234
|
- Khấu hao TSCĐ
|
127
|
143
|
149
|
107
|
83
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-65.191
|
-63.790
|
-58.982
|
-59.066
|
-56.749
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31.063
|
30.310
|
21.734
|
30.956
|
32.433
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-13.335
|
-14.466
|
-20.142
|
-8.568
|
2.340
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49.670
|
-719.446
|
-153.508
|
-115.098
|
-252.330
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.634
|
21.947
|
56.852
|
41.619
|
18.212
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52.673
|
48.583
|
76.402
|
27.558
|
14.247
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-29.006
|
2.937
|
-2.397
|
5.729
|
2.882
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.221
|
-22.094
|
-37.060
|
-25.041
|
-40.412
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.654
|
-3.769
|
0
|
-1.306
|
-15.338
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38.578
|
-686.308
|
-79.852
|
-75.108
|
-270.399
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-77
|
-1.071
|
-278
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2.000
|
802.500
|
-1.143
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2.000
|
-129.000
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
101.079
|
36.707
|
34.800
|
83.935
|
70.768
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
101.079
|
710.130
|
32.586
|
83.657
|
70.768
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
250.000
|
|
185.245
|
321.967
|
164.290
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-309.234
|
-12.085
|
-60.348
|
-273.789
|
-54.072
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59.234
|
-12.085
|
124.897
|
48.178
|
110.218
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.267
|
11.737
|
77.632
|
56.727
|
-89.414
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.347
|
17.614
|
29.351
|
106.983
|
163.710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.614
|
29.351
|
106.983
|
163.710
|
74.296
|