1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151.538
|
141.781
|
180.435
|
185.417
|
155.663
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
330
|
2.949
|
2.799
|
4
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
151.209
|
138.832
|
177.636
|
185.413
|
155.657
|
4. Giá vốn hàng bán
|
132.689
|
122.690
|
155.925
|
166.367
|
134.565
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.520
|
16.142
|
21.711
|
19.046
|
21.092
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
588
|
340
|
383
|
686
|
923
|
7. Chi phí tài chính
|
6.232
|
2.968
|
6.591
|
2.330
|
5.502
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.264
|
2.859
|
4.266
|
2.003
|
3.866
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.852
|
1.870
|
3.651
|
3.962
|
2.759
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.579
|
3.720
|
3.925
|
3.803
|
4.473
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.445
|
7.923
|
7.927
|
9.637
|
9.281
|
12. Thu nhập khác
|
176
|
909
|
309
|
55
|
46
|
13. Chi phí khác
|
705
|
4.714
|
5.022
|
4.602
|
4.648
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-529
|
-3.805
|
-4.713
|
-4.547
|
-4.603
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.916
|
4.118
|
3.214
|
5.090
|
4.678
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.916
|
4.118
|
3.214
|
5.090
|
4.678
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-956
|
-1.667
|
-2.798
|
-1.937
|
-2.185
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.872
|
5.785
|
6.012
|
7.027
|
6.863
|