Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151.538 141.781 180.435 185.417 155.663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 330 2.949 2.799 4 6
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 151.209 138.832 177.636 185.413 155.657
4. Giá vốn hàng bán 132.689 122.690 155.925 166.367 134.565
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.520 16.142 21.711 19.046 21.092
6. Doanh thu hoạt động tài chính 588 340 383 686 923
7. Chi phí tài chính 6.232 2.968 6.591 2.330 5.502
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.264 2.859 4.266 2.003 3.866
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.852 1.870 3.651 3.962 2.759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.579 3.720 3.925 3.803 4.473
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.445 7.923 7.927 9.637 9.281
12. Thu nhập khác 176 909 309 55 46
13. Chi phí khác 705 4.714 5.022 4.602 4.648
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -529 -3.805 -4.713 -4.547 -4.603
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.916 4.118 3.214 5.090 4.678
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.916 4.118 3.214 5.090 4.678
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -956 -1.667 -2.798 -1.937 -2.185
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.872 5.785 6.012 7.027 6.863