1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
150.298
|
89.467
|
119.036
|
126.905
|
143.112
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
150.298
|
89.467
|
119.036
|
126.905
|
143.112
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56.373
|
65.713
|
71.041
|
69.037
|
77.982
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
93.925
|
23.754
|
47.995
|
57.869
|
65.130
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
39.903
|
21.424
|
32.035
|
16.536
|
15.974
|
7. Chi phí tài chính
|
63.596
|
20.389
|
38.385
|
28.648
|
29.235
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63.596
|
20.382
|
38.348
|
28.648
|
29.207
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5.693
|
11.167
|
13.935
|
12.890
|
17.457
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.128
|
3.569
|
2.477
|
4.010
|
1.362
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.393
|
12.626
|
15.607
|
15.926
|
18.892
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.404
|
19.759
|
37.497
|
38.710
|
49.072
|
12. Thu nhập khác
|
5.503
|
5.440
|
5.669
|
13.578
|
6.939
|
13. Chi phí khác
|
28.850
|
10.052
|
13.927
|
9.201
|
9.842
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-23.347
|
-4.613
|
-8.257
|
4.377
|
-2.903
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29.057
|
15.147
|
29.239
|
43.088
|
46.169
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.964
|
2.912
|
9.900
|
6.955
|
1.587
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
24
|
57
|
36
|
231
|
-812
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.988
|
2.970
|
9.935
|
7.186
|
775
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.069
|
12.177
|
19.304
|
35.901
|
45.393
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5
|
-45
|
-67
|
-80
|
-75
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.074
|
12.222
|
19.370
|
35.981
|
45.468
|