Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 312.146 297.203 279.685 298.329 342.254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71.559 11.988 1.318 2.944 68.166
1. Tiền 71.559 11.988 1.318 2.944 68.166
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 18.000 18.000 18.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 18.000 18.000 18.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193.166 106.651 109.579 155.308 169.582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156.798 79.167 82.520 117.585 137.419
2. Trả trước cho người bán 34.279 21.352 26.277 36.497 30.362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.140 3.140 3.140 3.140 3.140
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.586 6.628 1.290 1.734 2.309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.636 -3.636 -3.648 -3.648 -3.648
IV. Tổng hàng tồn kho 46.822 178.511 150.722 120.376 86.386
1. Hàng tồn kho 48.679 180.368 152.495 122.150 88.160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.857 -1.857 -1.773 -1.773 -1.773
V. Tài sản ngắn hạn khác 599 53 66 1.701 119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 599 53 66 1.701 119
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 199.808 198.853 203.387 202.932 206.398
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 188.009 179.486 179.522 175.713 194.957
1. Tài sản cố định hữu hình 186.755 178.235 178.271 174.464 193.709
- Nguyên giá 385.491 385.774 385.810 386.160 409.806
- Giá trị hao mòn lũy kế -198.736 -207.539 -207.540 -211.696 -216.096
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.255 1.251 1.251 1.249 1.247
- Nguyên giá 1.959 1.959 1.959 1.959 1.959
- Giá trị hao mòn lũy kế -704 -708 -708 -710 -711
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.165 16.804 21.170 24.390 8.122
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.165 16.804 21.170 24.390 8.122
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.635 2.564 2.696 2.828 3.319
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.635 2.564 2.696 2.828 3.319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 511.955 496.056 483.073 501.260 548.652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 313.085 287.054 255.265 269.965 302.533
I. Nợ ngắn hạn 280.257 256.726 227.437 244.637 279.705
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197.541 197.540 204.751 213.531 227.105
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48.801 37.131 5.546 12.705 33.156
4. Người mua trả tiền trước 21.823 2.148 712 712 1.557
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.094 697 2.567 4.711 2.213
6. Phải trả người lao động 1.773 1.913 1.128 1.576 2.002
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.325 8.933 530 1.408 4.161
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 84 460 335 209 84
11. Phải trả ngắn hạn khác 556 1.245 525 462 351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.540 6.000 10.820 8.000 8.000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 719 658 524 1.323 1.077
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 32.828 30.328 27.828 25.328 22.828
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32.828 30.328 27.828 25.328 22.828
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198.870 209.002 227.808 231.295 246.119
I. Vốn chủ sở hữu 198.870 209.002 227.808 231.295 246.119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.700 50.700 50.700 50.700 50.700
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.610 2.610 2.610 2.610 2.610
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.674 18.674 18.674 18.674 18.674
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10.314 9.397 7.901 8.901 8.901
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116.572 127.620 147.923 150.410 165.234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117.010 117.010 117.010 145.943 145.943
- LNST chưa phân phối kỳ này -438 10.610 30.913 4.467 19.290
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 511.955 496.056 483.073 501.260 548.652