TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
312.146
|
297.203
|
279.685
|
298.329
|
342.254
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71.559
|
11.988
|
1.318
|
2.944
|
68.166
|
1. Tiền
|
71.559
|
11.988
|
1.318
|
2.944
|
68.166
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
193.166
|
106.651
|
109.579
|
155.308
|
169.582
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
156.798
|
79.167
|
82.520
|
117.585
|
137.419
|
2. Trả trước cho người bán
|
34.279
|
21.352
|
26.277
|
36.497
|
30.362
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.140
|
3.140
|
3.140
|
3.140
|
3.140
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.586
|
6.628
|
1.290
|
1.734
|
2.309
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.636
|
-3.636
|
-3.648
|
-3.648
|
-3.648
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46.822
|
178.511
|
150.722
|
120.376
|
86.386
|
1. Hàng tồn kho
|
48.679
|
180.368
|
152.495
|
122.150
|
88.160
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.857
|
-1.857
|
-1.773
|
-1.773
|
-1.773
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
599
|
53
|
66
|
1.701
|
119
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
599
|
53
|
66
|
1.701
|
119
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199.808
|
198.853
|
203.387
|
202.932
|
206.398
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
188.009
|
179.486
|
179.522
|
175.713
|
194.957
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
186.755
|
178.235
|
178.271
|
174.464
|
193.709
|
- Nguyên giá
|
385.491
|
385.774
|
385.810
|
386.160
|
409.806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198.736
|
-207.539
|
-207.540
|
-211.696
|
-216.096
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.255
|
1.251
|
1.251
|
1.249
|
1.247
|
- Nguyên giá
|
1.959
|
1.959
|
1.959
|
1.959
|
1.959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-704
|
-708
|
-708
|
-710
|
-711
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.165
|
16.804
|
21.170
|
24.390
|
8.122
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.165
|
16.804
|
21.170
|
24.390
|
8.122
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.635
|
2.564
|
2.696
|
2.828
|
3.319
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.635
|
2.564
|
2.696
|
2.828
|
3.319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
511.955
|
496.056
|
483.073
|
501.260
|
548.652
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
313.085
|
287.054
|
255.265
|
269.965
|
302.533
|
I. Nợ ngắn hạn
|
280.257
|
256.726
|
227.437
|
244.637
|
279.705
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
197.541
|
197.540
|
204.751
|
213.531
|
227.105
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.801
|
37.131
|
5.546
|
12.705
|
33.156
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.823
|
2.148
|
712
|
712
|
1.557
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.094
|
697
|
2.567
|
4.711
|
2.213
|
6. Phải trả người lao động
|
1.773
|
1.913
|
1.128
|
1.576
|
2.002
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.325
|
8.933
|
530
|
1.408
|
4.161
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
84
|
460
|
335
|
209
|
84
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
556
|
1.245
|
525
|
462
|
351
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.540
|
6.000
|
10.820
|
8.000
|
8.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
719
|
658
|
524
|
1.323
|
1.077
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32.828
|
30.328
|
27.828
|
25.328
|
22.828
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
32.828
|
30.328
|
27.828
|
25.328
|
22.828
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198.870
|
209.002
|
227.808
|
231.295
|
246.119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198.870
|
209.002
|
227.808
|
231.295
|
246.119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.700
|
50.700
|
50.700
|
50.700
|
50.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.674
|
18.674
|
18.674
|
18.674
|
18.674
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10.314
|
9.397
|
7.901
|
8.901
|
8.901
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116.572
|
127.620
|
147.923
|
150.410
|
165.234
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
117.010
|
117.010
|
117.010
|
145.943
|
145.943
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-438
|
10.610
|
30.913
|
4.467
|
19.290
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
511.955
|
496.056
|
483.073
|
501.260
|
548.652
|