TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
328,853
|
325,451
|
326,650
|
360,897
|
361,599
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,963
|
10,802
|
2,925
|
5,453
|
528
|
1. Tiền
|
4,963
|
10,802
|
2,925
|
5,453
|
528
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,311
|
37,559
|
43,801
|
74,110
|
77,288
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40,185
|
37,437
|
43,676
|
74,037
|
77,247
|
2. Trả trước cho người bán
|
1
|
1
|
33
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
125
|
121
|
91
|
72
|
41
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
282,800
|
276,396
|
279,228
|
280,623
|
283,086
|
1. Hàng tồn kho
|
282,800
|
281,253
|
284,085
|
285,480
|
287,855
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-4,857
|
-4,857
|
-4,857
|
-4,770
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
778
|
694
|
697
|
711
|
697
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
131
|
68
|
14
|
96
|
65
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
633
|
611
|
684
|
615
|
632
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
14
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
237,765
|
232,560
|
227,378
|
222,050
|
194,781
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
237,504
|
232,307
|
227,133
|
222,013
|
194,781
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
166,163
|
161,419
|
156,699
|
152,032
|
143,154
|
- Nguyên giá
|
391,498
|
391,498
|
391,498
|
391,498
|
373,142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225,335
|
-230,078
|
-234,799
|
-239,466
|
-229,988
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
71,341
|
70,888
|
70,434
|
69,981
|
51,627
|
- Nguyên giá
|
86,641
|
86,641
|
86,641
|
86,641
|
62,996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,300
|
-15,753
|
-16,206
|
-16,660
|
-11,370
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
37
|
37
|
37
|
37
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
37
|
37
|
37
|
37
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200
|
200
|
200
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
200
|
200
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25
|
16
|
8
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25
|
16
|
8
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
566,618
|
558,012
|
554,028
|
582,947
|
556,380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
98,160
|
99,377
|
100,491
|
134,290
|
89,217
|
I. Nợ ngắn hạn
|
77,350
|
78,567
|
79,681
|
127,480
|
88,453
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
59,988
|
59,985
|
59,981
|
59,996
|
59,996
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,978
|
14,878
|
15,886
|
50,128
|
24,623
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18
|
48
|
48
|
14,095
|
100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
346
|
347
|
0
|
345
|
6. Phải trả người lao động
|
192
|
199
|
225
|
202
|
186
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
152
|
90
|
151
|
38
|
161
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21
|
22
|
43
|
22
|
43
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,810
|
20,810
|
20,810
|
6,810
|
764
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
810
|
810
|
810
|
810
|
764
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
6,000
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
468,458
|
458,635
|
453,537
|
448,656
|
467,162
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
468,458
|
458,635
|
453,537
|
448,656
|
467,162
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
495,000
|
495,000
|
495,000
|
495,000
|
495,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-26,467
|
-36,291
|
-41,388
|
-46,269
|
-27,763
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-17,531
|
-31,324
|
-31,324
|
-31,492
|
-31,324
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8,936
|
-4,967
|
-10,064
|
-14,777
|
3,561
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
566,618
|
558,012
|
554,028
|
582,947
|
556,380
|