Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 328,853 325,451 326,650 360,897 361,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,963 10,802 2,925 5,453 528
1. Tiền 4,963 10,802 2,925 5,453 528
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,311 37,559 43,801 74,110 77,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,185 37,437 43,676 74,037 77,247
2. Trả trước cho người bán 1 1 33 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 125 121 91 72 41
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 282,800 276,396 279,228 280,623 283,086
1. Hàng tồn kho 282,800 281,253 284,085 285,480 287,855
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -4,857 -4,857 -4,857 -4,770
V. Tài sản ngắn hạn khác 778 694 697 711 697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 131 68 14 96 65
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 633 611 684 615 632
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 14 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 237,765 232,560 227,378 222,050 194,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 237,504 232,307 227,133 222,013 194,781
1. Tài sản cố định hữu hình 166,163 161,419 156,699 152,032 143,154
- Nguyên giá 391,498 391,498 391,498 391,498 373,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,335 -230,078 -234,799 -239,466 -229,988
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 71,341 70,888 70,434 69,981 51,627
- Nguyên giá 86,641 86,641 86,641 86,641 62,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,300 -15,753 -16,206 -16,660 -11,370
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37 37 37 37 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37 37 37 37 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200 200 200 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200 200 200 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25 16 8 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 25 16 8 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 566,618 558,012 554,028 582,947 556,380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 98,160 99,377 100,491 134,290 89,217
I. Nợ ngắn hạn 77,350 78,567 79,681 127,480 88,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,988 59,985 59,981 59,996 59,996
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13,978 14,878 15,886 50,128 24,623
4. Người mua trả tiền trước 18 48 48 14,095 100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 346 347 0 345
6. Phải trả người lao động 192 199 225 202 186
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 152 90 151 38 161
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 21 22 43 22 43
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20,810 20,810 20,810 6,810 764
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 810 810 810 810 764
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,000 20,000 20,000 6,000 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 468,458 458,635 453,537 448,656 467,162
I. Vốn chủ sở hữu 468,458 458,635 453,537 448,656 467,162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 495,000 495,000 495,000 495,000 495,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -74 -74 -74 -74 -74
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,467 -36,291 -41,388 -46,269 -27,763
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,531 -31,324 -31,324 -31,492 -31,324
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,936 -4,967 -10,064 -14,777 3,561
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 566,618 558,012 554,028 582,947 556,380