Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41.354 35.549 41.461 43.237 35.214
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 41.354 35.549 41.461 43.237 35.214
4. Giá vốn hàng bán 43.687 37.954 43.876 44.774 36.929
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.333 -2.405 -2.415 -1.537 -1.715
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 3 3 -5 0
7. Chi phí tài chính 1.326 1.115 1.222 1.050 1.198
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.326 115 1.222 1.050 1.198
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 156 177 156 861 590
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.478 1.274 1.293 1.259 1.148
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.289 -4.967 -5.083 -4.713 -4.651
12. Thu nhập khác 0 45.500
13. Chi phí khác 0 0 14 0 22.510
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -14 0 22.990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.289 -4.967 -5.097 -4.713 18.338
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.289 -4.967 -5.097 -4.713 18.338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.289 -4.967 -5.097 -4.713 18.338