1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41.354
|
35.549
|
41.461
|
43.237
|
35.214
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41.354
|
35.549
|
41.461
|
43.237
|
35.214
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43.687
|
37.954
|
43.876
|
44.774
|
36.929
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.333
|
-2.405
|
-2.415
|
-1.537
|
-1.715
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
3
|
3
|
-5
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1.326
|
1.115
|
1.222
|
1.050
|
1.198
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.326
|
115
|
1.222
|
1.050
|
1.198
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
156
|
177
|
156
|
861
|
590
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.478
|
1.274
|
1.293
|
1.259
|
1.148
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.289
|
-4.967
|
-5.083
|
-4.713
|
-4.651
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
45.500
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
14
|
0
|
22.510
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
-14
|
0
|
22.990
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.289
|
-4.967
|
-5.097
|
-4.713
|
18.338
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.289
|
-4.967
|
-5.097
|
-4.713
|
18.338
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.289
|
-4.967
|
-5.097
|
-4.713
|
18.338
|