Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 299.357 270.149 290.373 390.647 346.444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 299.357 270.149 290.373 390.647 346.444
4. Giá vốn hàng bán 291.521 260.990 264.303 378.051 335.044
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.836 9.159 26.070 12.596 11.401
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.129 1.105 1.794 947 5.455
7. Chi phí tài chính 2.467 2.310 2.278 2.795 3.696
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.459 2.310 2.278 2.795 3.696
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.949 4.946 14.250 6.478 4.843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.549 3.007 11.335 4.270 8.317
12. Thu nhập khác 2.046 0 2 2.362 116
13. Chi phí khác 662 1 800 365 231
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.385 -1 -798 1.996 -115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.934 3.006 10.538 6.266 8.202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 731 603 1.811 1.284 1.084
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 731 603 1.811 1.284 1.084
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.203 2.403 8.727 4.982 7.118
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.203 2.403 8.727 4.982 7.118