1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213.320
|
299.357
|
270.149
|
290.373
|
390.647
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
213.320
|
299.357
|
270.149
|
290.373
|
390.647
|
4. Giá vốn hàng bán
|
205.104
|
291.521
|
260.990
|
264.303
|
378.051
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.216
|
7.836
|
9.159
|
26.070
|
12.596
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.844
|
12.129
|
1.105
|
1.794
|
947
|
7. Chi phí tài chính
|
1.803
|
2.467
|
2.310
|
2.278
|
2.795
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.803
|
2.459
|
2.310
|
2.278
|
2.795
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.169
|
4.949
|
4.946
|
14.250
|
6.478
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.088
|
12.549
|
3.007
|
11.335
|
4.270
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
2.046
|
0
|
2
|
2.362
|
13. Chi phí khác
|
36
|
662
|
1
|
800
|
365
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-36
|
1.385
|
-1
|
-798
|
1.996
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.051
|
13.934
|
3.006
|
10.538
|
6.266
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
819
|
731
|
603
|
1.811
|
1.284
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
819
|
731
|
603
|
1.811
|
1.284
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.232
|
13.203
|
2.403
|
8.727
|
4.982
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.232
|
13.203
|
2.403
|
8.727
|
4.982
|