Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213.320 299.357 270.149 290.373 390.647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 213.320 299.357 270.149 290.373 390.647
4. Giá vốn hàng bán 205.104 291.521 260.990 264.303 378.051
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.216 7.836 9.159 26.070 12.596
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.844 12.129 1.105 1.794 947
7. Chi phí tài chính 1.803 2.467 2.310 2.278 2.795
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.803 2.459 2.310 2.278 2.795
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.169 4.949 4.946 14.250 6.478
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.088 12.549 3.007 11.335 4.270
12. Thu nhập khác 0 2.046 0 2 2.362
13. Chi phí khác 36 662 1 800 365
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -36 1.385 -1 -798 1.996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.051 13.934 3.006 10.538 6.266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 819 731 603 1.811 1.284
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 819 731 603 1.811 1.284
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.232 13.203 2.403 8.727 4.982
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.232 13.203 2.403 8.727 4.982